全球贸易商编码:36VN315995197
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:311 条 相关采购商:1 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 63062200 63062990 63079090 69101000 73079390 84141000 84145949 84146019 84182110 84213920 84224000 84331100 84501110 84659120 84719010 84778010 84798210 85094000 85098090 87150000 89031000 90189090 90191010 90192000 92029000 92089090 94013000 94033000 94035000 94038990 94043000 94056090 95069100 96190019
相关贸易伙伴: DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. , YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO., LTD. , YIWU SHIRLEY IMPORT & EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ACCP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ACCP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其311条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ACCP 公司的采购商1家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 38 | 1 | 178 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 16 | 1 | 74 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 5 | 1 | 55 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ACCP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ACCP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ACCP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 63062200 | Lều cắm trại (Tents , bằng vải polyester, bao gồm giá đỡ lều, không model, thương hiệu chữ tiếng hoa ), hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90191010 | Máy rung giảm mỡ bụng (Massage machine, hoạt động bằng điện, không model, hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 94032090 | Giường gấp (Bed, kích thước 58*70*13.5, khung bằng kim loại , có thể gấp lại , thương hiệu tiếng Hoa), hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 94032090 | Bàn xếp (Table, kích thước 61*34.5*37.5, có khung bằng kim loại, hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 94033000 | Bàn đọc sách ( Table, bằng ván ép, không model, thương hiệu chữ tiếng hoa),hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73239390 | Kệ để dụng cụ vệ sinh hai ly (shelf, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73269099 | Thang xếp (Ladder, làm bằng kim loại, không model, hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73239390 | kệ để dụng cụ vệ sinh bốn ly (shelf, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73239390 | Kệ để dụng cụ vệ sinh ba ly (shelf, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台