全球贸易商编码:36VN315949673
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2767 条 相关采购商:0 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 32099000 32129019 32159090 33074190 34039919 34060000 35061000 35069100 35069900 38159000 39169092 39172100 39174000 39206990 39229090 39231090 39232990 39249090 39261000 39269099 40081900 40092190 40103100 40129080 40132000 40169390 40169911 40169913 42021219 42021990 42022100 44209090 48025790 48171000 48239099 49081000 56039200 56039300 59070090 60049000 61032300 63025300 64041900 65069990 66019900 68042200 68132010 68138100 69139090 70072990 70091000 73079990 73089099 73151110 73170090 73181610 73181690 73182400 73209090 73249099 73269099 82033000 82054000 82055900 82060000 82074000 82075000 82078000 82079000 83011000 83012000 83014090 83015000 83021000 83022010 83022090 83024999 83119000 84099131 84099137 84099138 84099139 84099149 84099944 84099945 84099947 84099948 84099949 84132090
相关贸易伙伴: GUANGZHOU DINGHONG TRADING CO., LTD. , DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. , DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÚ CƯỜNG THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÚ CƯỜNG THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2767条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÚ CƯỜNG THỊNH 公司的采购商0家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 66 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 21 | 1 | 70 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 181 | 2 | 2631 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÚ CƯỜNG THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÚ CƯỜNG THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÚ CƯỜNG THỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 56039300 | Vải không dệt từ Polyester, dạng cuộn, khổ 27 CM(+-2), định lượng 85 GSM(+-2) , NSX: HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD., hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 56039200 | Vải không dệt từ Polyester, dạng cuộn, khổ 18 CM(+-2), định lượng 40 GSM(+-2) , NSX: HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD., hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 56039200 | Vải không dệt từ Polyester, dạng cuộn, khổ 24 CM(+-2), định lượng 60 GSM(+-2) , NSX: HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD., hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 56039200 | Vải không dệt từ Polyester, dạng cuộn, khổ 19 CM(+-2), định lượng 45 GSM(+-2) , NSX: HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD., hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 56039200 | Vải không dệt từ Polyester, dạng cuộn, khổ 24 CM(+-2), định lượng 45 GSM(+-2) , NSX: HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD., hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台