全球贸易商编码:36VN315695281
地址:22 Đ. số 3, Khu phố 2, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:459 条 相关采购商:31 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 34039990 35069900 39172929 39199099 39269059 39269099 40169390 56041000 68129990 68151099 73071190 73143900 73181690 73199090 73251090 74122020 74122099 74153310 76169990 82032000 82073000 82130000 83099099 84123100 84129090 84141000 84149029 84149041 84212950 84213990 84219998 84242019 84795000 84811019 84813090 84814090 84818082 84821000 84849000 85045093 85169090 85369019 85369029 90172010 90261030 90262030 90262040 90268010
相关贸易伙伴: INGERSOLL-RAND SINGAPORE ENTERPRISES PTE.LTD. , LTA RESEARCH EXPLORATION LLC , GARDNER DENVER PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA CHÂN KHÔNG VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA CHÂN KHÔNG VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其459条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA CHÂN KHÔNG VIỆT NAM 公司的采购商31家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 26 | 1 | 80 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 22 | 1 | 62 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 21 | 7 | 37 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 29 | 2 | 87 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 39 | 5 | 108 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 10 | 3 | 24 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA CHÂN KHÔNG VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA CHÂN KHÔNG VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA CHÂN KHÔNG VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-08 | 进口 | 38200000 | Dung dịch làm mát dùng cho máy nén khí, part number: 38459582, 20 Lít/ thùng, nhãn hiệu: Ingersoll Rand, CAS:9003-13-8, 68424-31-7, 68411-46-1, 25619-56-1, hàng mới 100% | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 84818082 | Van điều khiển bằng khí nén, phụ tùng của máy nén khí, part number: MV21-00-14-U, nhãn hiệu: STASTO, hàng mới 100% | ITALY | S***G | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 39269059 | Bộ phận của máy đóng gói: đầu hút chân không bằng nhựa, model: 15010-06, hiệu: Flexy, hàng mới 100% | THAILAND | F***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 39269059 | Bộ phận của máy đóng gói: đầu hút chân không bằng nhựa, model: 25070-33, hiệu: Flexy, hàng mới 100%. | THAILAND | F***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 40169390 | Gioăng làm kín bằng cao su, phụ kiện của máy bơm chân không, hiệu: Gardner Denver, mới 100% | GERMANY | G***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 90321000 | .#&THERMAL CONTROLLER CODE: 2286-0152, PART NUMBER: PM8C1FJ-AAAAPWP, BRAND: WATLOW, 100% NEW#&US | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 90321000 | .#&THERMAL CONTROLLER CODE: DA10-24F0-0000, BRAND: WATLOW, 100% NEW#&US | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85176299 | .#&8-PORT LAN NETWORK SWITCH, PART NUMBER: 1783-US8T, BRAND: ALLEN BRADLEY, 100% NEW#&CN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 73182200 | CS-WASHER#&STEEL WASHER, SPARE PART OF VACUUM PUMP, PART NUMBER: 6227300000, THREADLESS, OUTER DIAMETER 55MM, BRAND: GARDNER DENVER, 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 73269099 | CC-BACLOT#&STEEL BUSHING, SPARE PART OF VACUUM PUMP, PART NUMBER: 6000800000, BRAND: GARDNER DENVER, 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台