全球贸易商编码:36VN315628253
该公司海关数据更新至:2022-09-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:263 条 相关采购商:2 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 39211310 73145000 85045020 85176221 85177039 85177099 85322400 85332900 85340020 85340030 85340090 85371012 85371019 85389012 85395000 85414090 85423100 85423900 90268010
相关贸易伙伴: QUECTEL WIRELESS SOLUTIONS CO., LTD. , CHANGZHOU PIONEER ELECTRONIC CO., LTD. , SHENZHEN LCSC ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHÔNG DÂY RFTHINGS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHÔNG DÂY RFTHINGS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其263条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHÔNG DÂY RFTHINGS 公司的采购商2家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 14 | 1 | 135 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 6 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 12 | 3 | 108 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 4 | 3 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHÔNG DÂY RFTHINGS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHÔNG DÂY RFTHINGS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHÔNG DÂY RFTHINGS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 85340020 | Tấm mạch in 2 lớp,sử dụng để hàn các linh kiện điện tử lên trên bo mạch - P14.Hàng mới 100% | CHINA | J***D | 更多 |
2022-08-13 | 进口 | 85340030 | Tấm mạch in 6 lớp,sử dụng để hàn các linh kiện điện tử lên trên bo mạch - Y699.Hàng mới 100% | CHINA | J***D | 更多 |
2022-08-13 | 进口 | 85340030 | Tấm mạch in 6 lớp,sử dụng để hàn các linh kiện điện tử lên trên bo mạch - Y698.Hàng mới 100% | CHINA | J***D | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 85177039 | Mô-đun GPS LC76F. NSX: Quectel. Model: LC76F. Chất liệu: Silicon, nhôm. Xuất sứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 85423100 | Linh kiện điện tử tích hợp - mạch chuyển đổi mức tín hiệu TXS0104EPWR. NSX: Texas Instruments. Model: TXS0104EPWR. Chất liệu: Silicon. Xuất sứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-13 | 出口 | 73145000 | Khuôn in để hàn các linh kiện lên tấm mạch in - SO12208016038.Hàng mới 100% | VIETNAM | J***D | 更多 |
2022-08-13 | 出口 | 73145000 | Khuôn in để hàn các linh kiện lên tấm mạch in - SO12208016039.Hàng mới 100% | VIETNAM | J***D | 更多 |
2021-05-25 | 出口 | 39231090 | Transparent plastic box#&EN | SOUTH AFRICA | E***. | 更多 |
2021-05-25 | 出口 | 73181590 | Screws#&EN | SOUTH AFRICA | E***. | 更多 |
2021-05-25 | 出口 | 85444299 | Cables#&EN | SOUTH AFRICA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台