全球贸易商编码:36VN315557718
该公司海关数据更新至:2022-08-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 83011000
相关贸易伙伴: HARVEST TRADING INC. , REAL LOCKS & SECURITY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU NGŨ KIM REALLOCKS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU NGŨ KIM REALLOCKS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU NGŨ KIM REALLOCKS 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU NGŨ KIM REALLOCKS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU NGŨ KIM REALLOCKS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU NGŨ KIM REALLOCKS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-13 | 进口 | 83014090 | Khóa tủ mật mã 3 số 36.6mm màu đen, RL9047-10, (gồm lông đền răng, tán và miếng dò mã), nhãn hiệu REAL, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-08-13 | 进口 | 83014020 | Khóa cổng, nhãn hiệu HOME (gồm chìa khóa & phụ kiện đi kèm), SD-LH9512, hàng sample, mới 100%, | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2021-05-13 | 出口 | 83016000 | Zinc and copper alloy T134 lock core, umbrella part. 100% brand new#&VN | TAIWAN (CHINA) | R***. | 更多 |
2021-05-13 | 出口 | 84801000 | Stainless steel 475 lock handle mold- 475 Handle Mold, Mold code: RT10901-MD02 (KT: 360X300X296mm), used to produce locks. Item is used.#&TW | TAIWAN (CHINA) | R***. | 更多 |
2021-05-13 | 出口 | 84801000 | 475 Stainless Steel Lock Base Mold - 475 Handle Base Mold, Mold Code: RT10901-MD01 (KT: 280X320X236mm), used to produce locks. Item is used.#&TW | TAIWAN (CHINA) | R***. | 更多 |
2021-05-13 | 出口 | 83017000 | Brass K02 key. 100% brand new#&VN | TAIWAN (CHINA) | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台