全球贸易商编码:36VN315461036
地址:1A Hồ Văn Tắng, ấp cây da, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:171 条 相关采购商:3 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 39232990 39262090 48043990 48045190 48211090 49019990 52113900 54011090 56041000 56049090 58019099 58063290 58079090 58089090 60041090 60049000 60062200 60063290 60069000 61045900 61178090 62034990 62105090 63079090 83024999 84433290 84513090 84515000 84518000 84522100 84529099 84798939 87168010 90278030 90318090 94032090 94036090 96062100 96062200 96071900
相关贸易伙伴: CAPEWELL ONE PTE.LTD. , EVERBRIGHT INTERNATIONAL , WUXI EVERBRIGHT INTERNATIONAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GOWELL GARMENTS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GOWELL GARMENTS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其171条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GOWELL GARMENTS 公司的采购商3家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 17 | 2 | 46 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 18 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 19 | 4 | 101 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GOWELL GARMENTS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GOWELL GARMENTS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GOWELL GARMENTS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 54012090 | 05GW01-MTR#&Chỉ may các loại (100% polyester, 1 cuộn = 3000m) - THREADS, dùng để sx sản phẩm dệt may, hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 48211090 | 05GW06#&Nhãn giấy - TAGS, dùng để gắn lên sản phẩm dệt may, hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 60062200 | 05GW13#&Vải dệt kim (vải chính) - JERSEY KNIT FABRIC, khổ 145cm, trọng lượng 250g/m2, dùng để sx sản phẩm dệt may, hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 48211090 | 05GW04#&Tem giấy - STICKERS, dùng để dán/gắn lên sản phẩm dệt may, hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 49089000 | GW036#&Nhãn ép nhiệt (Seal for leg - Polypropylene) dùng để sản xuất sản phẩm dệt may, hàng mới 100% | JAPAN | C***D | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 63079090 | SL536-092022#&Bao đeo bảo vệ khủy chân từ vải dệt kim đã nhuộm - LEG SLEEVE- SL536, hiệu Phiten, mới 100%#&VN | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 63079090 | SL536-092022#&Bao đeo bảo vệ khủy chân từ vải dệt kim đã nhuộm - LEG SLEEVE- SL536, hiệu Phiten, mới 100%#&VN | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 62046200 | 2054857-082022#&Quần dài nữ từ vải dệt thoi (100% COTTON), Hiệu COTTON:ON, mới 100%#&VN | CHINA | W***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 62046200 | 2054857-082022#&Quần dài nữ từ vải dệt thoi (100% COTTON), Hiệu COTTON:ON, mới 100%#&VN | CHINA | W***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 62046200 | 2054857-082022#&Quần dài nữ từ vải dệt thoi (100% COTTON), Hiệu COTTON:ON, mới 100%#&VN | CHINA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台