全球贸易商编码:36VN315428688
地址:57 Đường số 28, Bình Trị Đông B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 763160, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1088 条 相关采购商:11 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 34039919 34039990 40103200 40103400 40103900 73182990 84139190 84821000 84829900 84832090 84833090 84849000 84879000 90278040
相关贸易伙伴: GATES UNITTA (THAILAND) CO., LTD. , SCHAEFFLER (SINGAPORE) PTE. LTD. , ROLLMAC EQUIPMENTS PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HOÀNG ANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HOÀNG ANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1088条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HOÀNG ANH 公司的采购商11家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 44 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 25 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 12 | 22 | 261 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 3 | 1 | 31 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 14 | 3 | 333 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 332 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HOÀNG ANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HOÀNG ANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HOÀNG ANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 34039990 | Mỡ bôi trơn dùng trong máy công nghiệp hiệu Kluber, ký hiệu ASONIC GHY 72 (1 thùng=25 kg). Hàng mới 100% | GERMANY | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 34039919 | Dầu bôi trơn dùng trong máy công nghiệp hiệu Kluber, ký hiệu KLUBERSYNTH GH 6-220 (1 thùng=20 lít). Hàng mới 100% | BELGIUM | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 34039990 | Mỡ bôi trơn dùng trong máy công nghiệp hiệu Kluber, ký hiệu KLUBERSYNTH UH1 14-151 (1 thùng=25 kg). Hàng mới 100% | GERMANY | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 34039990 | Mỡ bôi trơn dùng trong máy công nghiệp hiệu Kluber, ký hiệu KLUBERQUIET BQH 72-102 (1 thùng=25 kg). Hàng mới 100% | GERMANY | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 34039990 | Mỡ bôi trơn dùng trong máy công nghiệp hiệu Kluber, ký hiệu PETAMO GHY 441 (1 hộp=1kg). Hàng mới 100% | GERMANY | K***. | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 34039990 | 30000017#&LUBRICATING GREASE USED IN INDUSTRIAL MACHINES, KLUBER BRAND, SYMBOL KLUBERTEMP GR AR 555 (1 BOX = 1KG). 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101941 | PARALIQ P460#&KLUBER INDUSTRIAL MACHINE LUBRICANT, SYMBOL PARALIQ P460 (1 BARREL = 20 LITERS). 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 34039990 | ISOFLEX NBU 15#&KLUBER INDUSTRIAL MACHINE LUBRICANT, SYMBOL ISOFLEX NBU 15 (1 BOX = 1 KG). 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 34039919 | HHS 5000#&WURTH BRAND LIQUID GREASE USED IN INDUSTRIAL MACHINES, SYMBOL HHS 5000 (1 BOTTLE = 500ML). 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 34039990 | ALTEMP Q NB 50#&KLUBER INDUSTRIAL MACHINE LUBRICANT, SYMBOL ALTEMP Q NB 50 (1 BOX = 750G). 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台