全球贸易商编码:36VN315304731
地址:67 Đ. Lê Lợi, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10947 条 相关采购商:2 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 39191099 39199099 39211399 39211991 39211999 39231090 39232119 39232990 39249090 39261000 39262090 39269099 40070000 40169999 42021299 42022100 42022200 42022900 42029290 42029990 42033000 44129400 44189990 44211000 44219980 44219999 48114120 48114190 48191000 48192000 48194000 48211090 48219090 48239099 49029010 49029090 49090000 49111010 49111090 54011090 56090000 61012000 61013000 61021000 61022000 61023000 61032200 61032300 61033100 61033200 61033300 61034100 61034200 61034300 61034900 61042200 61042300 61042900 61043200 61043300 61043900 61044100 61044200 61044300 61044400 61044900 61045100 61045200 61045300 61045900 61046200 61046300 61046900 61051000 61052010 61052020 61061000 61071100 61071200 61082100 61082200 61083100 61083200 61091010 61091020 61099020 61099030 61101100 61101200
相关贸易伙伴: SHANGHAI TEXTILE DECORATION CORP. (GROUP) , UNIQLO CO., LTD. , UNIQLO (THAILAND) COMPANY LIMITED. 更多
CÔNG TY TNHH UNIQLO VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH UNIQLO VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10947条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH UNIQLO VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 143 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 155 | 8 | 2641 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 198 | 8 | 8161 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH UNIQLO VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH UNIQLO VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH UNIQLO VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 83024999 | Khung treo bảng thông tin bằng sắt của cửa hàng thời trang (POSTER FRAME), chi tiết theo phụ lục đính kèm, hàng mới 100%. | CHINA | S***) | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 61159600 | Bít tất nữ - WOMEN'S KNITTED SOCKS ( CHI TIẾT SẢN PHẨM THEO HÓA ĐƠN) - 450581(24-11) / 25272F158A - Hàng mới 100% | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 62044290 | Váy nữ - WOMEN'S WOVEN DRESS (100% COTTON EXCLUSIVE OF DECORATION) - 451634(23-05) / 25292F045A - Hàng mới 100% | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 61091020 | Áo thun nữ - WOMEN'S KNITTED T-SHIRT (96% COTTON 4% SPANDEX ) - 452213(23-15) / 25242F154H - Hàng mới 100% | CAMBODIA | U***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 96039090 | Chổi lông quét bụi bằng nhựa dùng trong cửa hàng thời trang (DUSTER), hàng mới 100%. | CHINA | S***) | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73269099 | Thanh sắt dùng để lắp ráp vào kệ để hàng cho cửa hàng thời trang (RACK PARTS), kích thước (137.8x9x28)cm, hàng mới 100%. | VIETNAM | S***) | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73269099 | Thanh sắt dùng để lắp ráp vào kệ để hàng cho cửa hàng thời trang (RACK PARTS), kích thước 225 x 254 x 294, hàng mới 100%. | VIETNAM | S***) | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73269099 | Đế đỡ ma-nơ-canh bằng kim loại dùng trong cửa hàng thời trang (MANNEQUIN BASE), hàng mới 100% | VIETNAM | S***) | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 76169990 | Thang nhôm gấp chữ A, kích thước 517x477x824mm dùng trong shop thời trang, Ladder_Small_SS-52A, mới 100% | VIETNAM | S***) | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73269099 | Dụng cụ cắt băng dính bằng thép, dùng trong shop thời trang, Two-roll desktop tape dispenser, mới 100% | VIETNAM | S***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台