全球贸易商编码:36VN315246737
地址:1 Huỳnh Tấn Phát, Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:353 条 相关采购商:20 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39100090 39269059 39269099 40101900 40103100 40169999 73079990 73158990 73181510 73182990 76161090 76169990 82089000 84099977 84186990 84513090 84518000 84519090 84561100 84778039 84779039 84818099 84828000 84861030 85013140 85014019 85044030 85159090 85168090 85169090 85285910 85340090 85364990 85365099 85371019 85371099 85389019 85444294 85444296 90262030 90269010 90278030 90318090 90328939
相关贸易伙伴: FAR EASTERN APPAREL (VIETNAM) LIMITED. , H&H ASIA GROUP LTD. , HUNG WAY CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ H&H VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ H&H VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其353条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ H&H VIỆT NAM 公司的采购商20家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 24 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 8 | 2 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 15 | 1 | 35 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 7 | 1 | 28 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 10 | 1 | 24 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 28 | 1 | 173 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ H&H VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ H&H VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ H&H VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-12-19 | 进口 | 84513090 | H10022-7#&HOT AND COLD HEAT PRESS MACHINE USED IN THE GARMENT INDUSTRY (WITH PRESS PLATE COOLING DEVICE CL-50). MODEL CS-745. PARAMETERS A-P2A1-060012. BRAND H&H.CS: 1200W.220V, MANUFACTURER: 2023. USED GOODS (1SET=1PC)#&CN | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-12-19 | 进口 | 84513090 | H10022-8#&HEAT PRESS MACHINE USED IN GARMENT INDUSTRY. MODEL CS-652N.SPECIFICATIONS A-A1A1-020015.BRAND H&H. CS: 1000W. POWER SOURCE 220V, MANUFACTURER: 2023. USED GOODS (1SET=1PCE)#&CN | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82089000 | Dao cắt SF80601 (dạng tròn - 4cm) của máy dán keo hai mặt lên vải và xén mém vải thừa SF-806, dùng trong ngành may. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85159090 | Mỏ khò phun khí AS-001-30-18AA của máy dán đường may, dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85159090 | Mỏ khò phun khí AS-001-30-16AA của máy dán đường may, dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 84779039 | TB120710#&ROLL OF SEAM SEALING MACHINE (AS-001-61-18MA), USED IN INDUSTRIAL SEWING INDUSTRY. 100% NEW PRODUCT. | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 73182200 | TB120708#&STEEL BUSHING D04-004-86R4, WITHOUT THREAD, USED FOR SEAM SEALING MACHINE AI-001, DIAMETER 30MM. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 84828000 | TB120706#&B6801ZZ BEARING, USED FOR AI-001 SEAM SEALING MACHINE. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 84835000 | TB120705#&HEAD DRIVE PULLEY D01-003-20, MADE OF ALUMINUM, USED FOR AI-001 SEAM SEALING MACHINE, USED IN INDUSTRIAL SEWING INDUSTRY. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 84779039 | TB120707#&BELT FIXING CLAMP D01-003-31R2 OF AI-001 SEAM SEALING MACHINE, MADE OF ALUMINUM, USED IN INDUSTRIAL SEWING INDUSTRY. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | M***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台