全球贸易商编码:36VN315143474
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:643 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 27101943 32099000 32149000 38200000 39234010 40092290 40103200 40103400 40103500 40169320 40169390 40169959 42029290 61130090 62019300 62052090 63079090 65050090 73079110 73121099 73181510 73181590 73181610 73182200 73201019 73202011 73269099 79050090 79070099 83089090 84099169 84099949 84099963 84099969 84099979 84112100 84133030 84133040 84133090 84139140 84139190 84195092 84212391 84212399 84213990 84811099 84818099 84821000 84824000 84828000 84833090 84834020 84835000 84842000 84849000 84871000 84879000 85114021 85285920 85364191 85371012 90251919 90261030 90268010 90318090 90321020
相关贸易伙伴: DUMAREST HONG KONG LTD. , SWEDISH LORRY PARTS AB , VOLVO GROUP SINGAPORE (PTE) LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VPVN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VPVN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其643条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VPVN 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 6 | 1 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 29 | 22 | 104 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 49 | 3 | 505 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 10 | 2 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VPVN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VPVN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VPVN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 27101943 | Nhớt hộp số Hiệu Volvo (Bình 20 lít) / (Oil) P.N: 23909461. Hàng mới 100%. | FRANCE | D***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85013223 | Máy phát sạc điện một chiều , công suất 2,24kw / (ALTERNATOR), dùng cho động cơ xe nâng D12, (công suất 310 kW).P.N:21727737 Hàng mới 100%. Hiệu Volvo | BELGIUM | D***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85285200 | Màn hình hiển thị thông số/(DISPLAY PANEL), dùng cho động cơ máy tàu thủy D-13(công suất 256 kW) , P/N:22499270 , hiệu VOLVO. Hàng mới 100% | SWITZERLAND | D***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 76090000 | Hose Clamp / Vòng kẹp ống (Inox), dùng cho động cơ máy tàu thủy D-13(công suất 256 kW). P/N:21304745, hiệu VOLVO. Hàng mới 100% | SWEDEN | D***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73049090 | Ống nước làm mát / (CONNECTION PIPE). P.N:21021925 . Hàng mới 100%, hiệu VOLVO / (CONNECTION PIPE) | ESTONIA | D***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73072190 | Mặt bích bánh răng trung gian / (HUB), dùng cho động cơ xe nâng D-13 (công suất 256 kW). P.N:20531647 .Hiệu VOLVO. Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 79050090 | kẽm chống ăn mòn, dạng lá / (Anode kit), dùng cho động cơ máy thủy D6 ( công suất 272kw ) , hiệu VOLVO. P.N:3588770. Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 79050090 | Kẽm chống ăn mòn, dạng lá / (Anode kit), dùng cho động cơ máy thủy D6 ( công suất 272kw ), hiệu VOLVO. P.N: 21868042. Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 79050090 | kẽm chống ăn mòn / (Anode kit), dùng cho động cơ tàu thủy D6 ( công suất 272kw ). P.N: 3588746. Hàng mới 100%.Hiệu Volvo | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 79050090 | kẽm chống ăn mòn, dạng lá / (Anode), dùng cho động cơ tàu thủy D6 (công suất 272 kW), P.N: 3807400. Hàng mới 100%, hiệu VOLVO | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台