全球贸易商编码:36VN315076958
地址:40 Đường số 21A, Bình Trị Đông B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 71908, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:168 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 30063090 84184090 84185011 84192000 84798939 84799030 90160000 90318090
相关贸易伙伴: MACCURA BIOTECHNOLOGY CO., LTD. , FORTRESS DIAGNOSTICS LTD. , MACCURA BIOTECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其168条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 8 | 2 | 139 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 8 | 2 | 24 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 90278030 | Máy phân tích sinh hóa tự động, chủng loại/ model:Monarch-Module-1000 ,msp:MONISE10, hsx:Fortress Diagnostics, mới 100% , dùng trong y tế ( kèm phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ ), seri no:2204000CS0002K | UNITED KINGDOM | F***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 38220090 | Chất thử chẩn đoán sinh hoá, Glucose Hexokinase,msp:OLY0103C(R1:5x60ml, R2:5x15ml),hsx: Fortress Diagnostics, Anh,mới 100% | UNITED KINGDOM | F***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 38220090 | Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải, Na Conditioner,msp:BGABD040(100ml),hsx: Fortress Diagnostics, Anh,mới 100% | UNITED KINGDOM | F***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 38220090 | Chất thử chẩn đoán sinh hoá, Gamma-GT,msp:OLY0362F(R1:5x60ml, R2:5x15ml),hsx: Fortress Diagnostics, Anh,mới 100% | UNITED KINGDOM | F***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 38220090 | Chất thử chẩn đoán miễn dịch Elisa, TSH,msp:BXE0681A(96T),hsx: Fortress Diagnostics, Anh,mới 100% | UNITED KINGDOM | F***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73269099 | Thanh giữ ống mẫu,chất liệu:kim loại, kích thước:5cm,code:1300 30300132,chất liệu:sắt,hsx:Maccura,mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73269099 | Kim hút của hệ thống kiểm tra dùng cho máy phân tích miễn dịch AE 1000i, code:1400 20140507,chất liệu:sắt,hsx:Maccura,mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73269099 | Kim xả hệ thống từ tính dùng cho máy phân tích miễn dịch AE 1000i, code :1400 20140489,chất liệu:sắt,hsx:Maccura,mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73269099 | Kim hút hệ thống từ tính dùng cho máy phân tích miễn dịch AE 1000i,code:1400 20140491,chất liệu:sắt,hsx:Maccura,mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73269099 | Kim hút thuốc thử dùng cho máy phân tích miễn dịch AE 1000i, code hàng:1300 20300522,chất liệu:sắt,hsx:ITO CORPORATION,mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台