全球贸易商编码:36VN314944778
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:631 条 相关采购商:11 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 39173129 39249090 39259000 39269099 40169390 73072190 73072990 73089099 73151290 73219090 73239390 73239910 73241090 73249099 73261900 73269099 74112900 74182000 76151090 83021000 83024290 83024991 83024999 83089090 84138210 84145930 84145949 84145999 84148049 84149029 84183090 84184090 84185019 84185099 84186990 84189990 84198110 84198120 84198919 84199019 84199029 84212119 84213920 84219999 84221100 84221900 84248950 84248990 84381010 84386010 84511000 84814090 84818050 84818062 84818099 85012019 85014019 85043192 85043199 85044090 85094000 85112029 85113099 85143090 85165000 85166090 85168090 85182990 85291060 85331010 85340090 85361019 85364140 85364990 85365040 85365069 85371019 85371099 85394900 85395000 85407100 85411000 85423200 85437090 87168090 90259010 90269010
相关贸易伙伴: RATIONAL COOKING SYSTEMS PTE LTD. , SIRMAN S.P.A. , ROBOT COUPE 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN BT INTERNATIONAL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN BT INTERNATIONAL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其631条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN BT INTERNATIONAL 公司的采购商11家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 11 | 1 | 25 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 15 | 3 | 99 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 17 | 4 | 29 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 23 | 3 | 155 | 0 |
2020 | 进口 | 32 | 42 | 7 | 300 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN BT INTERNATIONAL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN BT INTERNATIONAL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN BT INTERNATIONAL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 85143090 | Lò nướng Tornado dùng trong nhà hàng khách sạn, hiệu: KOLB, model/item: K05-0604T1HS, nguồn điện: 380-400V/50-60Hz/3pha, công suất: 34.6kw, KT: (1280x1693x2466)mm, trọng lượng: 1305kgs, mới 100%. | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 90259010 | Dây cám biến nhiệt (M9x1 L600mm) bộ phận của bếp Âu 4 họng, dùng trong nhà hàng, khách sạn, nhãn hiệu: GEV, Model/code: 102252, hàng mới 100%. | GERMANY | G***H | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73269099 | Núm van bằng thép bộ phận của bếp Âu 4 họng, dùng trong nhà hàng, khách sạn, nhãn hiệu: GEV, Model/code: 112636, kích thước: (8x6.5)mm, hàng mới 100%. | GERMANY | G***H | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85365039 | Công tắc bộ phận của bếp Âu 4 họng, hiệu: GEV, dùng trong nhà hàng, khách sạn, code/model: 375943, hàng mới 100% | GERMANY | G***H | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85143090 | Lò nướng bánh 3 tầng dùng điện, dùng trong nhà hàng khách sạn, hiệu: KOLB, model/item: K01-1208D3F0K, nguồn điện: 380-400V/3pha/9.3KW, kích thước: (1200x800)mm, trọng lượng:700kgs, Mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 85371099 | POWER BOARD USED TO CONTROL THE OPERATION OF MEIKO DISHWASHER PARTS. CODE: 9789673, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 85365061 | CONTACTOR, PART OF INDUSTRIAL DISHWASHER, FOR VOLTAGE 24VDC 4KW 22/9A BRAND: MEIKO, CODE: 9521021, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 94054240 | GREEN INDICATOR LIGHT (GREEN LIGHT) PART OF WARMING COUNTER, BRAND: WINSUN, CODE: PT0002044, POWER SOURCE: 220V, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 85168030 | DRILL RESISTOR, WATER STORAGE DRILL HEATING RESISTOR, INDUSTRIAL DISHWASHER PARTS, MEIKO BRAND CODE: 9546105, POWER SOURCE: 230V, CAPACITY: 2KW, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 85371019 | CONTROL BOARD OF MULTI-FUNCTION OVEN, CODE: 42.00.269P, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台