全球贸易商编码:36VN314940893
该公司海关数据更新至:2022-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:32 条 相关采购商:7 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 72104912 72104913 72104919 72106111 72107011 73021000
相关贸易伙伴: AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD. , CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY ĐẠI DƯƠNG (HẢI PHÒNG) , M.E.T.I.S CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP ĐÔNG HẢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP ĐÔNG HẢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其32条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP ĐÔNG HẢI 公司的采购商7家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 4 | 2 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 10 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP ĐÔNG HẢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP ĐÔNG HẢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP ĐÔNG HẢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-13 | 进口 | 72104919 | NON-ALLOY STEEL COIL, FLAT ROLLED, HOT-DIP GALVANIZED (CARBON < 0.6%). TYPE G300,Z275(+/-10G/M2), CHROMATED, UNOILED,SIZE 1.78X1000MM.100% BRAND NEW . | CHINA | A***. | 更多 |
2021-05-13 | 进口 | 72104919 | NON-ALLOY STEEL COIL, FLAT ROLLED, HOT-DIP GALVANIZED (CARBON < 0.6%). TYPE G300,Z275(+/-10G/M2), CHROMATED, UNOILED,SIZE 1.97X1000MM.100% BRAND NEW . | CHINA | A***. | 更多 |
2021-04-09 | 进口 | 72104912 | FLAT ROLLED NON-ALLOY STEEL STRIP, HOT-DIP GALVANIZED (CARBON <0.6%) TYPE SGCC, Z40 MIN, CHROMATED, UNOILED, SIZE 0.70X710MM NEW 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2021-04-09 | 进口 | 72104912 | FLAT ROLLED NON-ALLOY STEEL STRIP, HOT-DIP GALVANIZED (CARBON <0.6%) TYPE SGCC, Z40 MIN, CHROMATED, UNOILED, SIZE 0.90X710MM.NEW 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72104912 | Thép cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng Carbon < 0.6%), Mark thép DX51D+Z,size 1.20MMX1250XC.Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72104912 | Thép cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng Carbon < 0.6%), Mark thép DX51D+Z,size 0.80MMX1250XC.Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72104912 | Thép cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng Carbon < 0.6%), Mark thép DX51D+Z,size 1.00MMX1250XC.Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72104912 | Thép cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng Carbon < 0.6%), Mark thép DX51D+Z,size 0.70MMX1250XC.Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72104912 | Thép cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng Carbon < 0.6%), Mark thép DX51D+Z,size 0.90MMX1250XC.Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台