全球贸易商编码:36VN314794138
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1166 条 相关采购商:22 家 相关供应商:6 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH AREVO HỒ CHÍ MINH , SMC MFG , ABE INDUSTRIAL VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO CNC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO CNC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1166条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO CNC 公司的采购商22家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 8 | 1 | 85 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 13 | 4 | 288 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 22 | 5 | 564 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 2 | 2 | 19 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO CNC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO CNC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO CNC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-14 | 进口 | 73269099 | 101-014656-0000#&Thanh dẫn hướng sợi carbon đoạn cuối làm bằng thép SUS316, item 101-014656-0000_RevB / DH400 SERIES FINAL GUIDE, kích thước 12*33*79 mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | C***H | 更多 |
2021-12-27 | 进口 | 84807190 | Mold-PT-23 # & Plastic barrel mold (spray type) - Gray Bucket Mold PT-23 (1 set = 1 pcs) # & VN | VIETNAM | S***G | 更多 |
2020-06-27 | 进口 | 81019400 | TẤM VẬT LIỆU LÀM DỤNG CỤ CẮT TRONG CÔNG NGHIỆP, BẰNG CACBUA VONFRAM(WF40), KÍCH THƯỚC :ST/SB 10*105*105MM( THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH THÊU KẾT), HÀNG MỚI 100% | LUXEMBOURG | C***. | 更多 |
2020-05-04 | 进口 | 73061190 | ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (BELLOWS ANNULAR 1.5 IN NOM), CÓ HÀN, CHIỀU DÀI 88.9 MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 55 MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 34.6 MM. HÀNG MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2020-05-04 | 进口 | 73061190 | ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (BELLOWS ANNULAR 4 IN NOM), CÓ HÀN, CHIỀU DÀI 189.8 MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 131 MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 98.4 MM. HÀNG MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | 30743#&A STAMP (TN UBAND 75A), MADE OF STEEL, SIZE 25X30X35 MM, USED FOR INDUSTRIAL MACHINES. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | 30744#&A STAMP (TN UBAND 100A), MADE OF STEEL, SIZE 25X30X35 MM, USED FOR INDUSTRIAL MACHINES. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82089000 | 30742#&LONG KNIFE UPPER MOLD (TASHI MOLD), MADE OF STEEL, SIZE 40X75X80 MM, USED FOR INDUSTRIAL MACHINES. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | 753002#&STEEL TOP COVER, PART OF ELECTRICAL CABINET, ITEM: 753002/TRAY, CABLE, BRIDGE, DGRAGONFLY. 100% NEW#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 39231090 | PT-23-Y00#&YELLOW BUCKET PT-23 FOR INDUSTRIAL MACHINES, ITEM: PT-23 YELLOW BUCKET 448*280*237MM. 100% NEW#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台