全球贸易商编码:36VN314770916
该公司海关数据更新至:2022-09-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3394 条 相关采购商:12 家 相关供应商:81 家
相关产品HS编码: 11010019 29031200 29224220 32091090 33051090 33059000 33073000 35069900 39073030 39093100 39172929 39173999 39206110 39211920 39219090 39221011 39221019 39229090 39261000 39269099 40081190 40091100 40094290 40112010 44111400 44123900 44182000 48191000 48192000 48201000 56074900 56075090 61169300 65069100 68061000 68079010 68132010 68159900 69072123 69072193 69101000 69119000 70071110 72083990 72084000 72085100 72085200 72085490 72091610 72091710 72092710 72103099 72104912 72104991 72104999 72106111 72106191 72107011 72107091 72111499 72123090 72124011 72124091 72139120 72149919 72159090 72161000 72162110 72162190 72163110 72163190 72163390 72164010 72164090 72169900 72172099 72254090 72259290 72272000 72283010 73021000 73041900 73043190 73063099 73066190 73069099 73083010 73089092 73089099
相关贸易伙伴: PRIMA CEYLON (PRIVATE) LIMITED , MARUBENI ITOCHU STEEL INC. , HEFEI WANLI TIRE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SƠN VŨ HUY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SƠN VŨ HUY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3394条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SƠN VŨ HUY 公司的采购商12家,供应商81条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 11 | 47 | 2 | 507 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 20 | 3 | 261 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 61 | 2 | 508 | 0 |
2021 | 进口 | 36 | 61 | 7 | 584 | 0 |
2020 | 进口 | 49 | 73 | 5 | 1534 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SƠN VŨ HUY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SƠN VŨ HUY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SƠN VŨ HUY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 69072193 | Gạch lát sàn (gạch bóng), size OS6R009 600X600MM (1100CTNX4PC).Hàng mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 69072193 | Gạch lát sàn (gạch bóng), size OS6R001 600X600MM (2103CTNX4PC).Hàng mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 69072193 | Gạch lát sàn (gạch bóng), size ML61293 600X1200MM (2548CTNX2PC).Hàng mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 69072193 | Gạch lát sàn (gạch bóng), size OS6R002 600X600MM (100CTNX4PC).Hàng mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 69072193 | Gạch lát sàn (gạch bóng), size SLY6605 600X600MM (1200CTNX4PC).Hàng mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,cán nóng,đã được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.24MMX1200MXC. Hàng mới 100%.#&CN | CAMBODIA | T***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,cán nóng,đã được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.28MMX1200MXC. Hàng mới 100%.#&CN | CAMBODIA | T***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,cán nóng,đã được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.32MMX1200MXC. Hàng mới 100%.#&CN | CAMBODIA | T***. | 更多 |
2022-09-14 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn mạ hợp kim nhôm kẽm,cán nóng,đã được phủ sơn,hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.26MMX1200XC DARK BLUE.Hàng mới 100%#&CN | CAMBODIA | I***. | 更多 |
2022-09-14 | 出口 | 72106111 | Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,cán nóng,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.26MMX1200MM. Hàng mới 100%.#&CN | CAMBODIA | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台