全球贸易商编码:36VN314578955
地址:163 Đ. Phan Đăng Lưu, Phường 5, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5748 条 相关采购商:11 家 相关供应商:44 家
相关产品HS编码: 25131000 32131000 32139000 33049930 33062000 33074910 33074990 33079090 34022015 34022095 34060000 35061000 35069100 35069900 38249910 39181019 39181090 39189019 39189099 39191010 39191099 39199099 39232990 39233090 39241010 39241090 39249090 39261000 39262090 39263000 39264000 39269020 39269039 39269099 40151900 40159090 40161090 40169210 40169290 40169500 40169999 42021219 42021299 42022200 42023200 42023900 42029210 42029290 42033000 44140000 44191100 44191200 44191900 44199000 44201000 44209090 44219190 44219999 45049000 46012100 46019290 46029090 48114120 48172000 48194000 48201000 48203000 48211090 48236900 48239099 54011010 56074100 56081920 57049000 57050099 58089090 61071900 61082200 61083900 61143090 61159500 61159600 61161090 61169300 61169900 61171090 61178090 62143090 62160099
相关贸易伙伴: NINGBO ROYAL UNION CO., LTD. , HONG KONG COGO LTD. , NOPAT INC. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HÀNG GIA DỤNG TỔNG HỢP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HÀNG GIA DỤNG TỔNG HỢP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5748条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HÀNG GIA DỤNG TỔNG HỢP 公司的采购商11家,供应商44条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 11 | 9 | 1 | 42 | 0 |
2022 | 进口 | 39 | 139 | 4 | 1241 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 55 | 3 | 264 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 153 | 5 | 4201 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HÀNG GIA DỤNG TỔNG HỢP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HÀNG GIA DỤNG TỔNG HỢP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI HÀNG GIA DỤNG TỔNG HỢP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 73239910 | Chảo từ chống dính hình chữ nhật-SQUARE NON STICK FRYING PAN, chất liệu sắt, 19.4x14.4x3.5 cm, không hiệu, NSX Jieyang canhuang Hardware Products Co., Ltd, code LXY2022061607 | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 44199000 | Vá salad bằng gỗ chuôi xanh-BEECH WOOD SALAD SPOON, chất liệu gỗ dẻ gai, 30.2x6x1.0 cm, không hiệu, NSX Zhejiang Ruiheng household products Co., Ltd, code SK-1455 | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 44199000 | Vá nấu ăn có lỗ bằng gỗ chuôi xanh-BEECH WOOD SLOTTED SPOON, chất liệu gỗ dẻ gai, 30.2x6x1.0 cm, không hiệu, NSX Zhejiang Ruiheng household products Co., Ltd, code SK-1452 | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 44199000 | Vá nấu ăn bằng gỗ chuôi xanh-BEECH WOOD SERVING SPOON, chất liệu gỗ dẻ gai, 30.2x6x1.0 cm, không hiệu, NSX Zhejiang Ruiheng household products Co., Ltd, code SK-1450 | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48192000 | Hộp giấy màu trắng rỗng không in hình in chữ đựng dụng cụ-white box without contents 10x10 CM , không hiệu, NSX UNION SOURCE CO.,LTD, code FC220328016 , Hàng FOC" | CHINA | U***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Bộ dây phơi quần áo đa năng bằng thép-Smart Drying Rack Rope (9*3 cm), 100 (cái/thùng), NSX: Yuyao AggPo Electronic Technology Co., Ltd, Mã hàng: Ag2-20065 | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73239990 | Giá đựng dụng cụ bếp bằng thép-Wooden Utensils Holder (14.5*14*21.5 cm), 20 (cái/thùng), NSX: Yuyao AggPo Electronic Technology Co., Ltd, Mã hàng: Ag2-20013 | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73239990 | Giá phơi cốc bằng thép-Wooden Display Drying Racks (23.5*14*19.2 cm), 20 (cái/thùng), NSX: Yuyao AggPo Electronic Technology Co., Ltd, Mã hàng: Ag2-20012 | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 76151090 | Chảo từ 3 ngăn thông minh, bằng nhôm-3 SECTION DIVIDED FRYING PAN, kích thước 43x28.5x4.5 cm,NSX:Jieyang canhuang Hardware Products Co., Ltd.,Item: LXY0610025 | VIETNAM | U***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73239910 | Chảo từ chống dính có nắp đậy, bằng inox 201, silica gel, nhôm, thủy tinh-NONSTICK FRYING PAN WITH LID, kích thước 45x24x6 cm,NSX:Jieyang canhuang Hardware Products Co., Ltd.,Item: LXY0610016 | VIETNAM | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台