CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN)

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其238条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 公司的采购商6家,供应商3条。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 2 1 4 0
2022 出口 2 5 2 13 0
2022 进口 1 3 1 17 0
2020 进口 2 10 2 55 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-06 进口 83089090 Khóa vuông hợp kim kẽm dùng cho thắt lưng, loại AAKAF0933AZAM003, không nhãn hiệu / Buckle-Square .Hàng mới 100% CHINA D***. 更多
2022-09-06 进口 82041100 Cờ lê lục giác 2mm, màu bạc, loại AAKAE0042AZAH001, không nhãn hiệu / Hexagon socket wrench. Hàng mới 100% CHINA D***. 更多
2022-09-06 进口 73269099 Thẻ dây viên tròn đường kính 12', lỗ trong 4.2' màu bạc đã bao gồm ốc lục giác 4.2*M4MM bằng sắt, loại AAKAF0089AZAM005/ AAKAF0089AEAM006, không nhãn hiệu / Iron Bead,hàng mới 100% CHINA D***. 更多
2022-09-06 进口 83089090 Khoá nịt da dùng cho thắt lưng đường kính trong 38mm, chất liệu hợp kim kẽm, loại AAKAF0933AZAM001, không nhãn hiệu /Buckle-Zinc alloy belt. Hàng mới 100% CHINA D***. 更多
2022-09-06 进口 83089090 Móc khóa sắt màu đen dùng cho thắt lưng, loại AAKAF0211AZAH001, không nhãn hiệu / Buckle-Square. Hàng mới100% CHINA D***. 更多
2024-08-30 出口 85371099 B00314#&ELECTRICAL CABINET HAS BEEN INSTALLED WITH MANY DEVICES, USED TO CONTROL AND DISTRIBUTE ELECTRICITY FOR FACTORY ELECTRICAL SYSTEM, VOLTAGE: 220V, SIZE: (600*400*250)MM, 100% NEW VIETNAM N***. 更多
2024-08-30 出口 94032090 A00090#&STAINLESS STEEL SHELF, SIZE: (1200*600*150)MM, STAINLESS STEEL MATERIAL, USED IN INDUSTRIAL KITCHENS, 100% NEW VIETNAM N***. 更多
2024-08-30 出口 94032090 A00090#&FLAT SHELF 4 LAYERS, SIZE: (1500*500*1500)MM, STAINLESS STEEL MATERIAL, USED IN INDUSTRIAL KITCHENS, 100% NEW VIETNAM N***. 更多
2024-08-30 出口 94032090 A00079#&DISC TABLE, SIZE: (1100*700*800)MM, STAINLESS STEEL MATERIAL, USED IN INDUSTRIAL KITCHENS, 100% NEW VIETNAM N***. 更多
2024-08-30 出口 85166090 B00645#&HEAT-RETAINING POT, SIZE: (800*800*800)MM, NO MODEL, NO BRAND, STAINLESS STEEL MATERIAL, USED IN INDUSTRIAL KITCHENS, 100% NEW VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询