全球贸易商编码:36VN314528922
地址:Tân Phước Khánh, Tan Uyen, Binh Duong, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:238 条 相关采购商:6 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 73072190 73089099 73181590 73239390 73241090 73269099 82041100 82083000 83021000 83025000 83081000 83089090 84145949 84145950 84185019 84186910 84186950 84186990 84193919 84198110 84198120 84198919 84212119 84221900 84243000 84385010 84386010 84388091 84798210 84798939 85094000 85163300 85165000 85166090 87168010 94018000 94032090 94054099
相关贸易伙伴: DONGGUAN THAI HUNG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO., LTD. , CONG TY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM , NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIETNAM) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其238条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 公司的采购商6家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 17 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 10 | 2 | 55 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DANH LONG (VN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-06 | 进口 | 83089090 | Khóa vuông hợp kim kẽm dùng cho thắt lưng, loại AAKAF0933AZAM003, không nhãn hiệu / Buckle-Square .Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 82041100 | Cờ lê lục giác 2mm, màu bạc, loại AAKAE0042AZAH001, không nhãn hiệu / Hexagon socket wrench. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 73269099 | Thẻ dây viên tròn đường kính 12', lỗ trong 4.2' màu bạc đã bao gồm ốc lục giác 4.2*M4MM bằng sắt, loại AAKAF0089AZAM005/ AAKAF0089AEAM006, không nhãn hiệu / Iron Bead,hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 83089090 | Khoá nịt da dùng cho thắt lưng đường kính trong 38mm, chất liệu hợp kim kẽm, loại AAKAF0933AZAM001, không nhãn hiệu /Buckle-Zinc alloy belt. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 83089090 | Móc khóa sắt màu đen dùng cho thắt lưng, loại AAKAF0211AZAH001, không nhãn hiệu / Buckle-Square. Hàng mới100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 85371099 | B00314#&ELECTRICAL CABINET HAS BEEN INSTALLED WITH MANY DEVICES, USED TO CONTROL AND DISTRIBUTE ELECTRICITY FOR FACTORY ELECTRICAL SYSTEM, VOLTAGE: 220V, SIZE: (600*400*250)MM, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 94032090 | A00090#&STAINLESS STEEL SHELF, SIZE: (1200*600*150)MM, STAINLESS STEEL MATERIAL, USED IN INDUSTRIAL KITCHENS, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 94032090 | A00090#&FLAT SHELF 4 LAYERS, SIZE: (1500*500*1500)MM, STAINLESS STEEL MATERIAL, USED IN INDUSTRIAL KITCHENS, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 94032090 | A00079#&DISC TABLE, SIZE: (1100*700*800)MM, STAINLESS STEEL MATERIAL, USED IN INDUSTRIAL KITCHENS, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 85166090 | B00645#&HEAT-RETAINING POT, SIZE: (800*800*800)MM, NO MODEL, NO BRAND, STAINLESS STEEL MATERIAL, USED IN INDUSTRIAL KITCHENS, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台