全球贸易商编码:36VN314404243
该公司海关数据更新至:2024-08-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:645 条 相关采购商:22 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 38249999 39172929 39269099 40169390 48232090 49029090 56049090 56075090 56090000 63079090 72171022 73144900 73181990 73182200 73182400 73269099 74199999 82073000 82081000 83011000 84123100 84219999 84242029 84662090 84669100 84812090 85044019 85044030 85045093 85059000 85159090 85235990 85285200 85322200 85361019 85369039 85371019 85371099 85389019 85394100 85444295 85444299 90019090 90029090 90132000 90139090 90261030 90318090 90328990
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH LG DISPLAY VIỆT NAM HẢI PHÒNG , TRUMPF WERKZEUGMASCHINEN SE CO.KG , TRUMPF PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TRUMPF VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TRUMPF VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其645条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TRUMPF VIỆT NAM 公司的采购商22家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 42 | 1 | 95 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 50 | 1 | 148 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 29 | 4 | 56 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 38 | 1 | 117 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 30 | 4 | 82 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 16 | 3 | 99 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TRUMPF VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TRUMPF VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TRUMPF VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85444294 | Dây cáp tín hiệu đã lắp đầu nối dài 4.5m dùng cho máy cắt laser TruLaser 1030 (L46) dùng trong công nghiệp, mã hàng: 1512696, mới 100% | GERMANY | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84812090 | Van phân phối thủy lực 5/2-way - g1/8 NW4, dùng cho máy cắt laser TruLaser 1030 (L46) dùng trong công nghiệp, mã hàng 0144984,hàng mới 100%. | GERMANY | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bộ điều khiển và bảo vệ an toàn OP84 dùng cho máy hàn laser TruPulse556 dùng trong công nghiệp, mã hàng: 1382094, hàng mới 100% | GERMANY | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85447090 | Dây cáp quang truyền dẫn laser công suất cao LLK-D SMART 0400, dài 20m, mã hàng 2591625, dùng cho máy laser TruDisk4001_FD27, NSX: Trumpf, hàng mới 100% | GERMANY | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84129090 | Xy lanh truyền động bằng khí nén D=32mm, H=400mm, dùng cho máy cắt laser TruLaser 1030 (L46) dùng trong công nghiệp, mã hàng 1672723, hàng mới 100%. | GERMANY | T***. | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 34029012 | TD-MKS-1653107#&EASY KIT CU-4 STANDARD MACHINE PARTS CLEANING SOLUTION SET (120-359 L), ITEM CODE: 1653107, 2 BOTTLES/SET, MANUFACTURER TRUMPF, 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 34029012 | TD-MKS-1653112#&EASY KIT STANDARD CU-3 MACHINE PARTS CLEANING SOLUTION SET (50-119 L), ITEM CODE: 1653112, 2 BOTTLES/SET, MANUFACTURER TRUMPF, 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 70200090 | QCAG27116#&LASER HEAD PROTECTION GLASS AGAINST DUST AND MOISTURE, MODEL 2020211, DIAMETER 58MM, MADE OF MOLTEN QUARTZ, MANUFACTURER TRUMPF, 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 85394100 | ARC LAMP D9X100/FLASH LAMP; USED IN LASER CUTTING MACHINE TRUPULSE21 IN INDUSTRY, ITEM CODE 1437310, DIMENSIONS: 46 X 4.5 X 4.5 CM, MATERIAL: GLASS AND PLASTIC, FUNCTION: CREATE SHORT-WAVELENGTH LIGHT | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-07-29 | 出口 | 29051200 | TRUMPF-24-07-03#&1-PROPANOL >99.5% 30ML (PROPANOL LASER CLEANING SOLUTION 30ML (ITEM CODE 0378178), CAS: 71-23-8 (PROPAN-1-OL, 100%), 100% NEW PRODUCT) (1 BOTTLE = 30ML = 32G) | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台