全球贸易商编码:36VN314363283
该公司海关数据更新至:2021-05-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:36 条 相关采购商:3 家 相关供应商:3 家
相关贸易伙伴: HEZHOU CITY SHUNLAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD. , DA SHIANG -DAXIANG CO., LTD. , YUAN SHUN JHENG CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO NGUỒN NHÂN LỰC XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO NGUỒN NHÂN LỰC XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其36条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO NGUỒN NHÂN LỰC XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 公司的采购商3家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 26 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO NGUỒN NHÂN LỰC XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO NGUỒN NHÂN LỰC XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO NGUỒN NHÂN LỰC XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-27 | 进口 | 07145010 | FROZEN TARO, PEELED, SLICED, UNPROCESSED, 100% NEW | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 07145010 | FROZEN TARO, PEELED, SLICED, UNPROCESSED, 100% NEW | CHINA | H***. | 更多 |
2021-04-01 | 进口 | 07145010 | FROZEN TARO PEELED, SLICED, UNPROCESSED, 30 KG/ BAG, 100% NEW | CHINA | H***. | 更多 |
2020-12-18 | 进口 | 7145010 | KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH ĐÃ GỌT VỎ,THÁI CỤC,CHƯA QUA CHẾ BIẾN ,HÀNG MỚI 100% | UNKNOWN | H***. | 更多 |
2020-12-18 | 进口 | 7145010 | KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH ĐÃ GỌT VỎ,THÁI CỤC,CHƯA QUA CHẾ BIẾN ,HÀNG MỚI 100% | UNKNOWN | H***. | 更多 |
2021-05-28 | 出口 | 07145010 | Frozen taro, sliced, peeled, unbranded, 18 kg/bag, 100% brand new#&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2021-05-28 | 出口 | 07145010 | Frozen taro, sliced, peeled, unbranded, 30 kg/bag, 100% brand new#&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2021-05-27 | 出口 | 07145010 | Frozen taro, sliced, peeled, unbranded, 30 kg/bag, 100% brand new#&VN | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2021-05-08 | 出口 | 07145010 | Frozen taro, sliced, peeled, unbranded, 18 kg/bag, 100% brand new#&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2021-05-08 | 出口 | 07145010 | Frozen taro, sliced, peeled, unbranded, 30 kg/bag, 100% brand new#&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台