全球贸易商编码:36VN314299817
该公司海关数据更新至:2022-09-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1011 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39231090 39233090 39263000 42022200 48211090 73170090 82021000 82031000 82032000 82034000 82041100 82041200 82042000 82051000 82052000 82053000 82054000 82055900 82059000 82060000 82079000 82119299 82119390 82130000 83040099 84671900 85151100 85158090 85159090 85168030 90172010 90173000 90251920 90262040 90303310 90303390 94054099
相关贸易伙伴: MACOH TOOLS CO., LTD. , TOPPING POINT TOOLS CO., LTD. , DI XIE 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BÔNG SEN ĐỎ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BÔNG SEN ĐỎ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1011条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BÔNG SEN ĐỎ 公司的采购商1家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 21 | 1 | 397 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 35 | 1 | 608 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BÔNG SEN ĐỎ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BÔNG SEN ĐỎ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BÔNG SEN ĐỎ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-05 | 进口 | 82051000 | Dụng cụ taro ren (12939MQ1) - 39 cái/bộ (Hiệu King Tony) (Mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 82130000 | Kéo làm vườn 10" (Hiệu Macoh) (Mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 82041100 | Đầu nối 1/2" (Hiệu King Tony) (Mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 82041100 | Thanh nối 1/2", không điều chỉnh (Hiệu King Tony) (Mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 82041100 | Đầu tuýp 3/8", không điều chỉnh - 8 cái/bộ (8 đầu tuýp 10-19mm) (Hiệu King Tony) (Mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2021-04-09 | 出口 | 46021990 | Hyacinth tray; 32x24x20,26x20x16, 22x16x12cm #&VN | SWEDEN | D***E | 更多 |
2021-04-09 | 出口 | 46021990 | Hyacinth basket; 51x38x67, 45x33x60cm #&VN | SWEDEN | D***E | 更多 |
2021-04-09 | 出口 | 46021990 | Hyacinth tray; 30x22x11, 25x18x10, 21x14x9cm #&VN | SWEDEN | D***E | 更多 |
2021-04-09 | 出口 | 46021990 | Hyacinth tray; 30x30x30, 26x26x26, 22x22x22cm #&VN | SWEDEN | D***E | 更多 |
2021-04-09 | 出口 | 46021990 | Hyacinth pots, D40/ 23x35/ 30, D30/ 19x29/ 24cm #&VN | SWEDEN | D***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台