全球贸易商编码:36VN314244014
地址:Tòa nhà HD Tower, 25Bis Đ. Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2044 条 相关采购商:16 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39269059 49111010 61103000 69111000 73072290 73072990 73079190 73079990 73269099 76169990 82055100 84713020 84715090 84717099 84718090 84719090 84733090 84819090 84836000 85044019 85051100 85235129 85235200 85235929 85369012 85371011 85371012 85389019 85423300 85437090 85444299 85444929 90011090 90012000 90029090 90259010 90261030 90262030 90268010 90269010 90275010 90278030 90291090 90292090 90303390 90318090 90319019
相关贸易伙伴: IFM ELECTRONIC GMBH 更多
CÔNG TY TNHH IFM ELECTRONIC VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH IFM ELECTRONIC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2044条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH IFM ELECTRONIC VIỆT NAM 公司的采购商16家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 9 | 1 | 127 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 16 | 1 | 138 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 24 | 9 | 666 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 70 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 37 | 1 | 875 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 6 | 2 | 53 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH IFM ELECTRONIC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH IFM ELECTRONIC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH IFM ELECTRONIC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 90318090 | Cảm biến tiệm cận (dùng để xác định vị trí vật thể trên hệ thống tự động) Model: IGR207. Mới 100% | GERMANY | I***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90318090 | Cảm biến điện dung (đo dòng điện trong hệ thống máy tự động). Model: KI5019. Mới 100% | GERMANY | I***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90318090 | Cảm biến tốc độ ( tốc độ quay của trục mô tơ dùng cho hệ thống tự động).Model: DI522A. Mới 100% | GERMANY | I***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90318090 | Cảm biến tiệm cận (dùng để xác định vị trí vật thể trên hệ thống tự động). Model: IE5338 Mới 100% | GERMANY | I***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90318090 | Cảm biến tiệm cận ( dùng để xác định vị trí vật thể trên hệ thống tự động). Model: IFS241. Mới 100% | GERMANY | I***H | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 90292090 | 109W8096P001_VN|DM#&DD2503 SPEED MONITOR WITH 100-240AC VOLTAGE LED DISPLAY, IFM ELECTRONIC | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-14 | 出口 | 90292090 | 109W8096P001_VN|DM#&DD2503 SPEED MONITOR WITH 100-240AC VOLTAGE LED DISPLAY, IFM ELECTRONIC | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 85444299 | 90519-5155#&SIGNAL CABLE WITH CONNECTOR (SENSOR ACCESSORY) EVC05A, BRAND: IFM ELECTRONIC, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 85444299 | 70000164612#&SIGNAL CABLE WITH CONNECTOR (SENSOR ACCESSORY) EVC698, BRAND: IFM ELECTRONIC, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 85051100 | 100000303656#&E30491 DAMPING MAGNET (SENSOR ACCESSORY), BRAND: IFM ELECTRONIC, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台