全球贸易商编码:36VN314184534
该公司海关数据更新至:2023-08-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:597 条 相关采购商:9 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 39259000 39269059 39269099 72166900 73269099 84145941 84149071 85044019 85044030 85044040 85176221 85332900 85359010 85362012 85362013 85363010 85364110 85364140 85364191 85364199 85364910 85364990 85365020 85365032 85365033 85365092 85365099 85366199 85366992 85366999 85369012 85369019 85369099 85371011 85371012 85371013 85371019 85381011 85381019 85381021 85389011 85389012 85389019 85415000 85489010 90303310 90328939 91070000
相关贸易伙伴: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , WEIDMULLER PTE LTD. , GALCO INDUSTRIAL ELECTRONICS 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其597条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG 公司的采购商9家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 17 | 15 | 179 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 7 | 1 | 30 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 22 | 5 | 380 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85489010 | O1D100-Cảm biến quang , nhãn hiệu: IFM. Hàng mới 100% | GERMANY | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371013 | 6ES71556AU010CN0-Mô đun SIMATIC ET 200SP, PROFINET , nhãn hiệu: Siemens. Hàng mới 100% | GERMANY | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85364910 | K8AKPM2-Rơ le kĩ thuật số , nhãn hiệu: Omron. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85365092 | 5SL43257CC-Cầu dao đóng ngắt điện 3P 25A 10KA , nhãn hiệu: Siemens. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85365092 | 5SL64407CC-Cầu dao đóng ngắt điện 400 V 6kA, 4-pole, C, 40 A , nhãn hiệu: Siemens. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2023-08-04 | 出口 | 84151020 | ELECTRIC CABINET COOLER, COMPONENTS INCLUDE: COMPRESSION LOCK, COOLING FAN, RADIATOR, CIRCUIT BOARD, TEMPERATURE INDICATOR. COMPACT COOLING UNITS, CODE SK3370320, CAPACITY: 220V/50HZ/500W, BRAND: RITTAL. 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-08-04 | 出口 | 84151020 | ELECTRIC CABINET COOLER, COMPONENTS INCLUDE: COMPRESSION LOCK, COOLING FAN, RADIATOR, CIRCUIT BOARD, TEMPERATURE INDICATOR. COMPACT COOLING UNITS, CODE SK3370370, CAPACITY: 220V/50HZ/750W, BRAND: RITTAL. 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-11-29 | 出口 | 84151010 | 337.0424#&Máy làm mát SK Compact cooling unit, 1200W, 380V, 50/60Hz, NSX: Rittal. Hàng mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 84151010 | Máy làm mát tủ điện, Compact Cooling, mã SK3370370, công suất:220V/50Hz/750W, Hiệu: Rittal. Mới 100%#&CN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 84151010 | Máy làm mát tủ điện,Compact Cooling, mã SK3370320, công suất:220V/50Hz/500W, Hiệu: Rittal. Mới 100%#&CN | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台