全球贸易商编码:36VN313993613
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:630 条 相关采购商:28 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 27101943 33074190 34039990 84471210 84481910 84485100 84485900 85444949 90248010
相关贸易伙伴: SHENZHEN IDEA IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. , SHANDONG JINPENG NEEDLE INDUSTRY GROUP CO., LTD. , NEE TEX TRADING 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂM TINH NHUỆ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂM TINH NHUỆ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其630条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂM TINH NHUỆ 公司的采购商28家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 13 | 1 | 103 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 5 | 3 | 169 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 4 | 2 | 44 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 6 | 1 | 118 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 2 | 3 | 19 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 17 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 7 | 1 | 102 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂM TINH NHUỆ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂM TINH NHUỆ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂM TINH NHUỆ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84485100 | Kim dệt (Phụ kiện của máy dệt kim), dùng trong nghành dệt may, hàng mới 100%. (E60328CC084W) | MALAYSIA | N***G | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84485100 | Kim dệt (Phụ kiện của máy dệt kim), dùng trong nghành dệt may, hàng mới 100% - (VO-LS141.52G007) | CHINA | F***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84485100 | Kim dệt (Phụ kiện của máy dệt kim), dùng trong nghành dệt may, hàng mới 100% - (VO-LS141.52G005) | CHINA | F***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84485100 | Kim dệt (Phụ kiện của máy dệt kim), dùng trong nghành dệt may, hàng mới 100% - (VO-LS141.52G006) | CHINA | F***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84485100 | Kim dệt (Phụ kiện của máy dệt kim), dùng trong nghành dệt may, hàng mới 100% - (VO 122.41 G01) | CHINA | F***D | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | 34039990 | 335010011-1#&BRITWICK LUBRICANT (BS 22) FOR INDUSTRIAL TEXTILE MACHINERY AND EQUIPMENT, 100% NEW | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 34039990 | BRITWICK LUBRICANT (BS 22), USED FOR LUBRICATION OF TEXTILE MACHINE NEEDLES, DOES NOT CONTAIN PETROLEUM OILS, DOES NOT CONTAIN SILICONE, DOES NOT PARTICIPATE IN THE PRODUCTION PROCESS, 170 KG/DRUM, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 39269053 | SPS0329Y22#&TT5 PLASTIC BELT (CONVEYOR BELT), ACCESSORIES FOR INDUSTRIAL TEXTILE MACHINERY AND EQUIPMENT, 100% NEW (116.6 M = 12 PCE) | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 34039990 | AK159#&BRITWICK LUBRICANT (BS 22) FOR KNITTING MACHINES FOR INDUSTRIAL TEXTILE EQUIPMENT AND MACHINERY, NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | H***D | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 27101990 | BUNKER HIGH-GRADE ALLOY WHEEL CLEANING OIL, 170KG/DRUM, CONTAINING OVER 90% PARAFFIN MINERAL OIL, TP C/TIET-MÁ CAS CODE: 8042-47-5, 95-38-5, 72108-90-8, 52292-17-8, LIQUID FORM, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台