全球贸易商编码:36VN313981248
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:402 条 相关采购商:21 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39269099 40169390 73072110 73072210 73181510 73269099 84131910 84571090 84581190 84581990 84595910 84669390 84814090 84828000 84829900 84834090 84836000 84839099 85044090 85076090 85364199 85369012 85369094 85423100 85444299
相关贸易伙伴: HOFMANN MESS- UND AUSWUCHTTECHNIK GMBH & CO. KG , HWACHEON MACHINE TOOL CO., LTD. , HWACHEON MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其402条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 公司的采购商21家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 29 | 1 | 58 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 22 | 1 | 44 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 7 | 3 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 18 | 1 | 36 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 22 | 1 | 43 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 90319019 | Cảm biến đo tốc độ vòng quay và độ rung trục chính, mã A1S30B95, linh kiện của thiết bị đo độ rung trục chính model VL8000, NSX Hofmann, hàng mới 100% | GERMANY | H***G | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 39173119 | Ống dẫn khí bằng nhựa, mã D16560311, dài 100M, đường kính trong 6mm, đường kính ngoài 8mm, hiệu KCC, hàng mới 100%. | KOREA | H***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 39173119 | Ống dẫn khí bằng nhựa, mã D16560411, dài 100M, đường kính trong 6.5mm, đường kính ngoài 10mm, hiệu KCC, hàng mới 100%. | KOREA | H***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 39173119 | Ống dẫn dầu bằng nhựa, mã DN16620106000, đường kính trong 6.4mm, dài 6m, hiệu KCC, hàng mới 100%. | KOREA | H***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 39173119 | Ống dẫn dầu bằng nhựa, mã DF1661012600, bọc dây vải, đường kính trong 6.3mm, dài 2.6m, hiệu KCC, hàng mới 100%. | KOREA | H***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85076090 | V-172596343011#&LITHIUM RECHARGEABLE BATTERY, BRAND TEKCELL, CODE SC101394, 3.6V, USED FOR MACHINING CENTER MACHINES | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85371019 | V-17259634309#&POWER SUPPLY BOARD FOR AIR CONDITIONER CONTROL CABINET, 220V, 5A, CODE SC23008, MANUFACTURER DAEYANG MECHATRONICS | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73269099 | V-17259634302#&CAM LEVER, STEEL, CODE YA51-5401, MANUFACTURER HWACHEON, SIZE 200X30X20MM, MACHINING CENTER PART | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 59100000 | V-17259634308#&OIL SEPARATOR BELT, MADE OF PLASTIC COATED WOVEN FABRIC, SIZE 55X1040, HANSUNG BRAND, CODE SC11000 | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73269099 | V-17259634303#&STEEL PIPE LINING, USED TO FIX IRON PIPES, CODE D18272020, MANUFACTURER HWACHEON, SIZE 23X20X20MM, MACHINING CENTER PARTS | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台