CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其402条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 公司的采购商21家,供应商4条。

CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 29 1 58 0
2022 出口 13 22 1 44 0
2022 进口 4 7 3 12 0
2021 出口 3 18 1 36 0
2021 进口 2 22 1 43 0
2020 进口 1 3 1 8 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH HWACHEON MACHINE TOOL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 90319019 Cảm biến đo tốc độ vòng quay và độ rung trục chính, mã A1S30B95, linh kiện của thiết bị đo độ rung trục chính model VL8000, NSX Hofmann, hàng mới 100% GERMANY H***G 更多
2022-08-29 进口 39173119 Ống dẫn khí bằng nhựa, mã D16560311, dài 100M, đường kính trong 6mm, đường kính ngoài 8mm, hiệu KCC, hàng mới 100%. KOREA H***. 更多
2022-08-29 进口 39173119 Ống dẫn khí bằng nhựa, mã D16560411, dài 100M, đường kính trong 6.5mm, đường kính ngoài 10mm, hiệu KCC, hàng mới 100%. KOREA H***. 更多
2022-08-29 进口 39173119 Ống dẫn dầu bằng nhựa, mã DN16620106000, đường kính trong 6.4mm, dài 6m, hiệu KCC, hàng mới 100%. KOREA H***. 更多
2022-08-29 进口 39173119 Ống dẫn dầu bằng nhựa, mã DF1661012600, bọc dây vải, đường kính trong 6.3mm, dài 2.6m, hiệu KCC, hàng mới 100%. KOREA H***. 更多
2024-09-20 出口 85076090 V-172596343011#&LITHIUM RECHARGEABLE BATTERY, BRAND TEKCELL, CODE SC101394, 3.6V, USED FOR MACHINING CENTER MACHINES VIETNAM S***. 更多
2024-09-20 出口 85371019 V-17259634309#&POWER SUPPLY BOARD FOR AIR CONDITIONER CONTROL CABINET, 220V, 5A, CODE SC23008, MANUFACTURER DAEYANG MECHATRONICS VIETNAM S***. 更多
2024-09-20 出口 73269099 V-17259634302#&CAM LEVER, STEEL, CODE YA51-5401, MANUFACTURER HWACHEON, SIZE 200X30X20MM, MACHINING CENTER PART VIETNAM S***. 更多
2024-09-20 出口 59100000 V-17259634308#&OIL SEPARATOR BELT, MADE OF PLASTIC COATED WOVEN FABRIC, SIZE 55X1040, HANSUNG BRAND, CODE SC11000 VIETNAM S***. 更多
2024-09-20 出口 73269099 V-17259634303#&STEEL PIPE LINING, USED TO FIX IRON PIPES, CODE D18272020, MANUFACTURER HWACHEON, SIZE 23X20X20MM, MACHINING CENTER PARTS VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询