CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE

全球贸易商编码:36VN313959404

该公司海关数据更新至:2022-09-20

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:80 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家

相关产品HS编码: 38200000 38220090 39231090 84433290 85158090 85234919 87168090 90183990 90189090 90230000 90278030 90279010

相关贸易伙伴: SIEMENS HEALTHCARE GMBH , SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD. , TRANSMEDIC PTE LTD. 更多

CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其80条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE 公司的采购商1家,供应商5条。

CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 1 1 1 2 0
2022 进口 2 3 3 26 0
2021 出口 1 1 1 1 0
2021 进口 3 8 2 32 0
2020 进口 2 4 2 19 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-20 进口 38220090 Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) dùng cho máy xét nghiệm máu cầm tay i- STAT: i-STAT CG8 + Cartridge (03P88-25), (25 phản ứng/ hộp). Hàng mới 100%. CANADA T***. 更多
2022-09-06 进口 38220090 Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) dùng cho máy xét nghiệm máu cầm tay i-STAT: i-STAT Celite ACT Cartridge (03P86-25), (25 phản ứng/ hộp).Hàng mới 100%. CANADA T***. 更多
2022-09-06 进口 38220090 Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) dùng cho máy xét nghiệm máu cầm tay i- STAT: i-STAT CG8 + Cartridge (03P88-25), (25 phản ứng/ hộp). Hàng mới 100%. CANADA T***. 更多
2022-09-06 进口 38220090 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm máu cầm tay: i-STAT TriControls Control Level 1 (05P71-01), (10 phản ứng/ hộp). Hàng mới 100%, HSX:Bionostics INC UNITED STATES T***. 更多
2022-09-06 进口 38220090 Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) dùng cho máy xét nghiệm máu cầm tay i- STAT: i-STAT CHEM 8+ Cartridge (09P31-25), (25 phản ứng/ hộp).Hàng mới 100%. CANADA T***. 更多
2022-08-29 出口 90278030 Máy xét nghiệm máu cầm tay i-STAT 1 model 300-G (04P75-01), serial: 396168 . Hàng đã qua sử dụng.HSX: Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte#&SG SINGAPORE T***. 更多
2022-08-29 出口 90278030 Máy xét nghiệm máu cầm tay i-STAT 1 model 300-G (04P75-01), serial: 423409 . Hàng đã qua sử dụng.HSX: Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte#&SG SINGAPORE T***. 更多
2021-04-27 出口 90230000 Model set for employee training purposes includes female lower body (TMCI0001), baby head (TMCI0002) and attached accessories. Used goods. #&AU SINGAPORE T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询