全球贸易商编码:36VN313908840
地址:58 Nguyễn Quý Đức, Khu đô thị An Phú An Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-06-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:141 条 相关采购商:4 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 34031919 34039912 39172929 39269099 40093199 40101900 40169390 40169999 61034300 61043300 61046900 61059000 61099020 62059099 65050090 65069990 73069099 73079990 73181590 73182200 73182400 73209090 73269099 82089000 83024999 84483900 84484991 84818099 84821000 84834090 85044090 85049090 85176241 85332900 85361092 85371019 85381019 85389019
相关贸易伙伴: MURATA PARTS SALES LTD. , MURATA MACHINERY LTD. , MURATEC CCS LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MURATA MACHINERY VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MURATA MACHINERY VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其141条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MURATA MACHINERY VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 22 | 1 | 49 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 35 | 1 | 75 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MURATA MACHINERY VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MURATA MACHINERY VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MURATA MACHINERY VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 73181590 | Phụ tùng máy móc ngành dệt: Bu lông bằng kim loại, hiệu: Muratec, hàng mới 100% | JAPAN | M***Y | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73182200 | Phụ tùng máy dệt: Vòng đệm bằng kim loại, part no: Z07-06839-00. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85059000 | Phụ tùng máy dệt: Đế nam châm gắn kim quay, part no: 870-50020-35. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 34039990 | Phụ tùng máy dệt: Mỡ bôi trơn, part no: 9C1-94320-61. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40169999 | Phụ tùng máy dệt: Bạc lót bằng cao su, part no: 9C1-17110-60. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2024-06-10 | 出口 | 84669390 | VTTH#&LATHE SPARE PARTS: CYLINDER / CYLINDER (6-2F), PART NO: T74-87335-41. NEW 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-05-10 | 出口 | 84283390 | CARGO CONVEYOR SET, CAPACITY: 0.2KW, VOLTAGE: 210VAC, USED IN AUTOMATIC LOGISTICS SYSTEMS; MURATEC BRAND, INCLUDES 2 TG-R-1 TURNTABLE ROLLER CONVEYORS. NEW 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73269099 | Phụ tùng máy đột dập: Đầu vòi hơi bằng kim loại, part no: L71-71058-62. Hàng mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73269099 | Phụ tùng máy tiện: Nắp che bằng kim loại, part no: T72-12080-63. Hàng mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73269099 | Phụ tùng máy đột dập: Đầu vòi hơi bằng kim loại, part no: L71-71059-62. Hàng mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台