全球贸易商编码:36VN313838752
地址:545 Đ. Nguyễn Văn Tạo, Ap 1, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6046 条 相关采购商:34 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39172929 39174000 40151900 42032990 62101090 63079090 68042100 68053000 82032000 82041100 82042000 82051000 82055900 82074000 82075000 82081000 82089000 84661090 84679200 85051100 85051900 90172010 90258030
相关贸易伙伴: ZHEJIANG XINXING TOOLS CO., LTD. , 7 LEADERS CORP. , FUJIKAWA KIKAI KOUGU CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT DAI CHI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT DAI CHI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6046条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT DAI CHI 公司的采购商34家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 94 | 1 | 1409 | 0 |
2022 | 出口 | 25 | 108 | 1 | 1570 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 17 | 7 | 48 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 107 | 1 | 1557 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 16 | 3 | 71 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 32 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 36 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT DAI CHI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT DAI CHI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT DAI CHI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 90172010 | Thước TK-303CN (415-0848) (Hãng , TRUSCO, dùng để đo góc vuông, vật liệu thép không gỉ, không điều chỉnh được, hàng mới 100%) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan VAPDM D0850 (Hãng MITSUBISHI, dùng trong máy gia công cơ khí, vật liệu hợp kim, hàng mới 100%) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 81019400 | Thanh nguyên liệu Carbide 6.0X200 (0/-0.005) (Hãng FKK, dùng để làm dụng cụ cắt, vật liệu carbide vonfram, hàng mới 100%) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan VAPDM D0650 (Hãng MITSUBISHI, Dùng trong máy gia công cơ khí, vật liệu hợp kim, hàng mới 100%) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90172010 | Thước 10424 (337-6168) (Hãng SHINWA, dùng để đo góc vuông, vật liệu thép không gỉ, không điều chỉnh được, hàng mới 100%) | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74198090 | HTNO20STS GAS NOZZLE (HANTO BRAND, CO2 NOZZLE TAPER 20X65L, RED COPPER MATERIAL, 100% NEW)#&KR | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 68053000 | SANDING DISC (RAYNATE BRAND, USED TO ATTACH TO GRINDING MACHINES IN MECHANICAL PROCESSING, GRINDING MATERIALS, 100% NEW) #&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 68053000 | SANDING DISC (RAYNATE BRAND, USED TO ATTACH TO GRINDING MACHINES IN MECHANICAL PROCESSING, GRINDING MATERIALS, 100% NEW) #&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 35061000 | LOCTITE GLUE 250ML (HENKEL BRAND, USED FOR GLUING IN FACTORIES, 100% NEW)#&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 68043000 | CUTTING STONE 100X2X16 - A-85123 (MAKITA BRAND, USED IN HAND-HELD GRINDERS, GRINDING MATERIALS, 100% NEW)#&TH | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台