全球贸易商编码:36VN313687084
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:704 条 相关采购商:38 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 39169092 39172200 39219090 39269059 39269099 40169390 40169959 40169999 73079290 73079990 73181510 73181590 73181690 73209090 73269099 76090000 76109099 79070099 83021000 83024999 84099976 84122100 84122900 84133090 84135090 84136090 84141000 84149041 84195091 84213190 84219999 84242029 84249029 84249030 84263000 84282090 84798940 84812090 84819010 84819029 84819090 84829100 84829900 84834090 84836000 84879000 85015229 85015239 85051100 85371099 85444296 85489090
相关贸易伙伴: R + L HYDRAULICS GMBH , REGGIANA RIDUTTORI S.R.L. , ROSSI S.P.A. 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BIBUS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BIBUS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其704条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BIBUS VIỆT NAM 公司的采购商38家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 20 | 1 | 157 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 26 | 1 | 131 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 10 | 6 | 27 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 22 | 1 | 106 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 35 | 12 | 117 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 5 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 16 | 6 | 83 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BIBUS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BIBUS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BIBUS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 73209090 | Lò xo khí - Traction Gas Spring 28mm, hoạt động bằng cách sử dụng khí nén, sử dụng để trợ lực đóng, mở cửa, cốp xe,... Mã hàng: GZ-28-300-BB-400N. Hàng mới 100% | GERMANY | A***H | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84879000 | Giảm chấn thủy lực công nghiệp - ACE Miniature Shock Absorber adjustable. Mã hàng: MA35EUM. Hàng mới 100% | UNITED STATES | A***H | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 83024999 | Bộ ray trượt (bao gồm thanh trượt và con lăn bằng thép) - Linear motion components, dùng làm ray trượt dẫn hướng, dùng trong công nghiệp. Mã hàng: TLC28-1360. Hàng mới 100% | ITALY | R***A | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 83024999 | Bộ ray trượt (bao gồm thanh trượt và con lăn bằng thép) - Linear motion components, dùng làm ray trượt dẫn hướng, dùng trong công nghiệp. Mã hàng: TLC28-1120. Hàng mới 100% | ITALY | R***A | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 83024999 | Bộ ray trượt (bao gồm thanh trượt và con lăn bằng thép) - Linear motion components, dùng làm ray trượt dẫn hướng, dùng trong công nghiệp. Mã hàng: TLC28-0960. Hàng mới 100% | ITALY | R***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73181910 | NL736#&STEEL THREADED INSERT, SPRING PLUNGER WITH INTERNAL HEXAGON M10 MODEL: 22060.0610, DIAMETER 10MM, BRAND: HALDER, 100% NEW, ZYODA243840 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 84249030 | BIBUS-NOZZLE #&NOZZLE - NOZZLE AKI03C(AE)PPSOPFW, PART OF MIST SPRAYER, USED IN FIRE PREVENTION, MATERIAL: PPS PLASTIC, SIZE: 3X4X6 CM, BRAND: H.IKEUCHI, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73209090 | INDUSTRIAL GAS SPRINGS (STEEL) - INDUSTRIAL GAS SPRINGS, OPERATED BY COMPRESSED AIR, USED FOR CNC MACHINES. ITEM CODE: GS-19-200-GG-300N | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73182400 | LOCATING PIN (STEEL) ASSEMBLY FITTING (GAS SPRING FITTING), USED FOR CNC MACHINES. PRODUCT CODE: OG8 | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73182400 | LOCATING PIN (STEEL) ASSEMBLY FITTING (GAS SPRING FITTING), USED FOR CNC MACHINES. ITEM CODE: PG8 | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台