全球贸易商编码:36VN313625987
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:157 条 相关采购商:2 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 69101000 84199029 84219994 85176221 85269200
相关贸易伙伴: VIEGA GMBH & CO. KG , DRAPER , INC. , ABK GROUP INDUSTRIE CERAMICHE S.P.A 更多
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其157条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG LONG 公司的采购商2家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 10 | 2 | 127 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 16 | 7 | 22 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 6 | 2 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 57024919 | Thảm lót sàn được làm bằng cotton, chiều rộng 85cm, chiều dài 10m, màu nâu có hoa văn xanh. Hàng mới 100% | BELGIUM | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 94069011 | TOLA3#&Phòng vệ sinh nguyên khối bằng thép, lắp ráp đồng bộ, dùng trên tàu thủy, loại 1 cửa mã US-1212-LA1, dài 1349mm, rộng 1323 mm, cao 2305mm. Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 94069011 | TOLA4#&Phòng vệ sinh nguyên khối bằng thép, lắp ráp đồng bộ, dùng trên tàu thủy, loại 1 cửa mã US-1212-RA1, dài 1349mm, rộng 1323 mm, cao 2305mm. Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73089099 | PROFILE#&Thanh ốp cạnh cho phòng vệ sinh nhiều kích thước, dày: 25~75mm, dài: 2000-4000mm, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm 2 lớp trục, bằng thép, đường kính 10mm, chiều dài 0.8-2mm dùng để lắp ráp dù, (MACOMF030G) nhà sản xuất: UMBROSA NV. hàng mới 100% | BELGIUM | U***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 32089030 | Sơn tàu biển 2 thành phần(có khả năng chống hà) HEMPADUR, LIGHT GREY 85671 -11150 Bao gồm:Sơn HEMPADUR, LIGHT GREY 85675-11150 và Keo HEMPEL'SCURINGAGET 97371-00000, mới 100% #&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 32089030 | Sơn tàu biển (có khả năng chống hà) HEMPATEX ENAMEL56360100000020: HMP10000 ( 56360 - 89910) , mới 100%#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 32089030 | Sơn tàu biển 2 thành phần (có khả năng chống hà) HEMPADURMASTIC, GREY 45881-11480 Bao gồm:Sơn HEMPADURMASTIC, GREY 45889-11480 và Keo HEMPEL'SCURINGAGET 95881-00000, mới 100% #&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 38140000 | Dung môi pha sơn tàu biển/THINNER 08080 , mới 100%#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 32089030 | Sơn tàu biển 2 thành phần (có khả năng chống hà) HEMPADUR, LIGHT RED 85671-50900 Bao gồm:Sơn HEMPADUR, LIGHT RED 85675-50900 và Keo HEMPEL'SCURINGAGET 97371-00000, mới 100% #&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台