全球贸易商编码:36VN313587019
地址:12 Đ. Phan Văn Trị, Phường 5, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:221 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 27122000 27129010 28092092 28152000 28332100 28332990 28364000 29042090 29089900 29224900 31010099 31022100 31029000 31043000 31053000 31054000 31056000 31059000 38085950 38089190 38089330 38249999
相关贸易伙伴: AVIOR NP GLOBAL LLC , KING ELONG GROUP LTD. , RUTMARG COMMERCIALS PVT.LTD. 更多
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU NÔNG NGHIỆP MEKONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU NÔNG NGHIỆP MEKONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其221条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU NÔNG NGHIỆP MEKONG 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 4 | 10 | 9 | 40 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 15 | 3 | 46 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 15 | 1 | 131 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU NÔNG NGHIỆP MEKONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU NÔNG NGHIỆP MEKONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU NÔNG NGHIỆP MEKONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 31010099 | Phân bón hữu cơ ORGANIC BOOM (Hàm lượng chất hữu cơ: 20%, tỷ lệ C/N: 12, pH(h2o): 5, Độ ẩm: 30%)(25kg/bag), hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 28272090 | Calcium Chloride dạng lỏng dùng để xử lý nước thải, sử dụng trong ngành cao su, 1 lít/can, không hiệu, CAS: 10043-52-4, NSX: AGROTAR , hàng mới 100% | TURKEY | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 31029000 | Phân bón canxi nitrat MK CALNIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE GRANULAR) ( Hàm lượng: N: 15.5%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 48219090 | Nhãn giấy chưa có thông tin | TURKEY | L***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 31059000 | Phân sulphat kali magie: Potassium Magnesium Sulfate MK (Potassium Schoenite)( Hàm lượng K2O(hh): 22%, Lưu huỷnh (S): 18%, Magie (MgO): Độ ẩm: 1%), (1kg/pouch), hàng mới 100% | INDIA | K***. | 更多 |
2021-05-27 | 出口 | 38089190 | Insecticide INDOXACARB 15% SC- used in agriculture, brand new 100% NSX 17/03/2021: HSD: 16/03/2023#&CN | UNKNOWN | Q***. | 更多 |
2020-10-07 | 出口 | 38089190 | CHẤT PHỤ GIA TẠO NHŨ INDOXACARB 150G/L SC BATCH NO: 20200805,MANUFACTURED DATE: 05/08/2020, EXPIRY DATE: 04/08/2022- DÙNG TRONG NGÀNH NÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%#&CN | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-10-07 | 出口 | 38089190 | CHẤT PHỤ GIA TẠO NHŨ INDOXACARB 150G/L SC BATCH NO: 20200805,MANUFACTURED DATE: 05/08/2020, EXPIRY DATE: 04/08/2022- DÙNG TRONG NGÀNH NÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%#&CN | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-10-07 | 出口 | 38089190 | THUỐC TRỪ SÂU AGFAN INDOXACARB 150G/L SC BATCH NO: 20200805,4000L/20 DRUMS,MANUFACTURED DATE: 05/08/2020, EXPIRY DATE: 04/08/2022- DÙNG TRONG NGÀNH NÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%#&CN | CHINA | Q***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台