CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP INDECO

全球贸易商编码:36VN313562014

地址:140B Đ. Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:97 条 相关采购商:2 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 72101290 72253090

相关贸易伙伴: SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP INDECO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP INDECO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其97条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP INDECO 公司的采购商2家,供应商3条。

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP INDECO 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 2 1 10 0
2022 出口 1 2 1 2 0
2022 进口 1 3 1 3 0
2020 进口 2 2 1 21 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP INDECO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP INDECO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP INDECO 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-24 进口 72083600 Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim Q355B tiêu chuẩn GB/T1591-2018. Mới 100% size 11,8mm x 1500mm x C CHINA S***. 更多
2022-09-24 进口 72083700 Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim Q355B tiêu chuẩn GB/T1591-2018. Mới 100% size 4,8; 5,8; 7,8; 9,8mm x 1500mm x C CHINA S***. 更多
2022-09-24 进口 72083800 Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim Q355B tiêu chuẩn GB/T1591-2018. Mới 100% size 3,8mm x 1500mm x C CHINA S***. 更多
2020-12-14 进口 72253090 THÉP HỢP KIM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 600MM TRỞ LÊN, ĐƯỢC PHỦ DẦU, HÀM LƯỢNG BO >= 0,0008%. GRADE: SPHCB. KÍCH THƯỚC: (6X1500)MMXC. HÀNG THUỘC CHƯƠNG 98110010. MỚI 100% HONG KONG (CHINA) A***. 更多
2020-12-14 进口 72253090 THÉP HỢP KIM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 600MM TRỞ LÊN, ĐƯỢC PHỦ DẦU, HÀM LƯỢNG BO >= 0,0008%. GRADE: SPHCB. KÍCH THƯỚC: (3X1500)MMXC. HÀNG MỚI 100% HONG KONG (CHINA) A***. 更多
2024-08-30 出口 72142031 RIBBED STEEL (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL) - D12 CB400-V, NON-ALLOY, BAR FORM, HOT ROLLED, CARBON CONTENT 0.29%, CIRCULAR CROSS SECTION, CROSS SECTION DIAMETER 12MM, USED FOR CONSTRUCTION, 100% NEW, BRAND: VAS STEEL VIETNAM S***. 更多
2024-08-30 出口 72142031 RIBBED STEEL (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL) - D10 CB400-V, NON-ALLOY, BAR, HOT ROLLED, CARBON CONTENT 0.29%, CIRCULAR CROSS-SECTION, CROSS-SECTION DIAMETER 10MM, USED FOR CONSTRUCTION, 100% NEW, BRAND: VAS STEEL VIETNAM S***. 更多
2024-08-30 出口 72142031 RIBBED STEEL (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL) - D22 CB400-V, NON-ALLOY, BAR FORM, HOT ROLLED, CARBON CONTENT 0.29%, CIRCULAR CROSS SECTION, CROSS SECTION DIAMETER 22MM, USED FOR CONSTRUCTION, 100% NEW, BRAND: VAS STEEL VIETNAM S***. 更多
2024-08-30 出口 72142031 RIBBED STEEL (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL) - D25 CB400-V, NON-ALLOY, BAR, HOT ROLLED, CARBON CONTENT 0.29%, CIRCULAR CROSS-SECTION, CROSS-SECTION DIAMETER 25MM, USED FOR CONSTRUCTION, 100% NEW, BRAND: VAS STEEL VIETNAM S***. 更多
2024-08-29 出口 72142031 RIBBED STEEL (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL) - D25 CB400-V, NON-ALLOY, BAR, HOT ROLLED, CARBON CONTENT 0.27%, CIRCULAR CROSS-SECTION, CROSS-SECTION DIAMETER 25MM, USED FOR CONSTRUCTION, 100% NEW, BRAND: TUNG HO STEEL VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询