CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ A&T MACHINING

全球贸易商编码:36VN313521120

地址:54/2C ấp Nam Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-13

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:156 条 相关采购商:6 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 39269099 48211090 73181510 76169990 83024999

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MZ VIỆT NAM , MOTION COMPOSITES , RAY CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ A&T MACHINING 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ A&T MACHINING 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其156条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ A&T MACHINING 公司的采购商6家,供应商4条。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ A&T MACHINING 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 2 1 3 0
2022 出口 5 8 2 106 0
2022 进口 2 2 1 5 0
2021 出口 2 2 1 12 0
2021 进口 3 5 3 22 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ A&T MACHINING 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ A&T MACHINING 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ A&T MACHINING 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 83024999 Tấm chắn dưới lắp ráp bộ khóa chuyển động của chân đế máy X-quang nha khoa - bằng thép RA-02M-2004-D BLOCK MOVING LOWER (A+). Hàng mới 100% VIETNAM R***. 更多
2022-09-29 进口 83024999 Tấm chắn trên lắp ráp bộ khóa chuyển động của chân đế máy X-quang nha khoa - bằng thép RA-02M-2007-C BLOCK MOVING UPPER (A+). Hàng mới 100% VIETNAM R***. 更多
2022-09-29 进口 83024999 Tấm ốp lắp ráp ống nối trục Y (A+) - Chi tiếp lắp ráp máy X-quang nha khoa - bằng thép RA-02M-2048-A PLATE LINK Y-AXIS (A+). Hàng mới 100% VIETNAM R***. 更多
2022-08-11 进口 76090000 130-0006#&Miếng kẹp cố định bằng nhôm màu đen P-00294 VIETNAM C***M 更多
2022-08-11 进口 76090000 130-0007#&Miếng kẹp cố định bằng nhôm màu đen P-00295 VIETNAM C***M 更多
2024-09-13 出口 73182910 080-0064#&STAINLESS STEEL TRIANGLE HOOK FOR 2 INCH (51 MM) STRAPS VIETNAM M***. 更多
2024-07-31 出口 73182910 080-0074#&STAINLESS STEEL TRIANGULAR HOOK FOR 1 INCH (25 MM) BELTS VIETNAM M***. 更多
2024-06-17 出口 76090000 130-0006#&BLACK ALUMINUM FIXING CLIP P-00294 VIETNAM M***. 更多
2024-06-17 出口 76090000 130-0007#&BLACK ALUMINUM FIXING CLIP P-00295 VIETNAM M***. 更多
2024-01-25 出口 76090000 130-0007#&BLACK ALUMINUM FIXING CLIP P-00295 VIETNAM M***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询