全球贸易商编码:36VN313456055
该公司海关数据更新至:2022-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54 条 相关采购商:6 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 38160010 38160090 70060090 72283090 73079110 73079910 73141400 83112021 83112090 83113029 85452000
相关贸易伙伴: SCHROEDAHL GMBH , SOREX WELDING CO., LTD. , WELDFAST UK LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN RUY BĂNG ĐỎ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN RUY BĂNG ĐỎ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN RUY BĂNG ĐỎ 公司的采购商6家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 6 | 7 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 7 | 5 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 3 | 5 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 3 | 11 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN RUY BĂNG ĐỎ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN RUY BĂNG ĐỎ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN RUY BĂNG ĐỎ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 84819090 | Bộ phụ kiện của Van, size 3",TDM106UVW-S S,bộ gồm:10-16 (ống lót,đầu điều khiển,đầu bịt, thước,chốt trục,ống lót xả,pít tông xả),21:vòng ren,23:bích thoát,31-36: 9 cái vòng đệm Oring làm kín,mới 100%. | GERMANY | S***H | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 40169390 | Phụ kiện oring làm kín cho valve Type TDM, vật liệu cao su tổng hợp, vị trí 30 như theo bản vẽ, Nhà sản xuất: Schroedahl, xuất xứ Đức, hàng mới 100%. | GERMANY | S***H | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 70193990 | Vải sợi gốm được gia cố bằng sợi thủy tinh, kích thước 3mm x 30mm x 30m/cuộn. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 68061000 | Bông khoáng chịu nhiệt CERACHEM BLANKET size 14,640x610x13mm, tỉ trọng 128kg/m3, sử dụng chèn cách nhiệt trong lò nung, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 83112090 | Que hàn Tig hợp kim Cobalt 6, (MAC Hica T3072) AWS A5.21 ERCoCr-A, size 2.4mmx1000mm, dùng trong nhà máy luyện kim. Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | W***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73072310 | Tê giảm 1-1/2 SWE x 1/2 NPT Female Branch x 1-1/2" SWE, 3000lb, thép không gỉ ASTM A182 316, ANSI B16.11. Hàng mới 100%. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73072190 | Mặt bích hàn trượt 1-1/2", RF, thép không gỉ ASTM A182 316, ANSI B16. Hàng mới 100%. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 76061290 | Nhôm cuộn bọc bảo ôn cách nhiệt vật liệu Aluminum, hợp kim, A3003-H14, kích thước: 1200mm; độ dày: 0,6mm. NSX: Zhengzhou Haomei. Hàng mới 100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73072310 | Măng sông 1-1/2", 3000#, dạng kết nối hàn lồng SWE x SWE SWE x SWE, thép không gỉ A182-F316L, ANSI B16.11. Hàng mới 100%. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73072310 | Bầu giảm đồng tâm 2" x 1-1/2", loại hàn giáp mối, thép không gỉ A182-F316L, ANSI B16.11. Hàng mới 100%. | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台