全球贸易商编码:36VN313301929
该公司海关数据更新至:2022-08-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:44 条 相关采购商:2 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 73072190 73072910 73079110 73079910 76090000 84131100 84139190 84212940 84713090 84714190 84818061 84818072 84818073 84818092 85437090 90158090 90282090 90289090
相关贸易伙伴: DOVER ENERGY INC., DBA BLACKMER , FAFNIR GMBH , GARDNER DENVER LTD., 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MEGA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MEGA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其44条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MEGA 公司的采购商2家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 8 | 3 | 21 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 6 | 4 | 17 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MEGA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MEGA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MEGA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-26 | 进口 | 90289090 | Bộ phận Máy đo mức và nhiệt độ chất lỏng hoạt động bằng điện: Board nguồn phụ trợ khuếch đại cách ly. Part: VP-4, 908250, hãng Fafnir xuất xứ Germany. Hàng mới 100% | GERMANY | F***H | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín bằng cao su, dùng cho máy bơm đẩy chất lỏng TX3E. Part: 701944 - Hàng mới 100% | UNITED STATES | D***R | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 84139190 | Bộ phận nút xả bôi trơn của máy bơm đẩy chất lỏng Part: 701992 - Hàng mới 100% | UNITED STATES | D***R | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 84139190 | Bộ phận cánh gạt của máy bơm đẩy chất lỏng Part: 091819 - Hàng mới 100% | UNITED STATES | D***R | 更多 |
2021-05-28 | 进口 | 73079110 | GASOLINE VALVE QUICK COUPLER, TANKUNIT MALE HEAD, PART: 1-5109-1107, SIZE 2'', BRAND TODO, UK ORIGIN - 100% BRAND NEW. | UNITED KINGDOM | G***, | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 85381019 | Phụ tùng của trụ bơm xăng: Bo mạch điện tử, hiệu TOKHEIM, 980801-020.V3, S/N: 201331000016; 201331000027,#&CN | CHINA | T***. | 更多 |
2021-04-01 | 出口 | 84714190 | Tablet with mobile radio transceiver, model:IS910.2, (used item)#&CN | SINGAPORE | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台