全球贸易商编码:36VN313231742
该公司海关数据更新至:2024-08-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:342 条 相关采购商:6 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 39204900 39269059 39269099 40101200 40101900 49111090 59100000 73181300 73261900 84778039 84828000
相关贸易伙伴: GUANGDONG BOSHUN BELTING CO., LTD. , TOPTRANS BELTING (BEIJING) CO., LTD. , MARKET UNION CO., LTD., 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP AN TIẾN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP AN TIẾN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其342条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP AN TIẾN PHÁT 公司的采购商6家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 1 | 106 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 7 | 2 | 213 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP AN TIẾN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP AN TIẾN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP AN TIẾN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 40101200 | Băng tải bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt - RUBBER BELT- kích thước: 8MM (T) X 450MM (W), dùng trong công nghiệp - Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40082190 | Tấm cao su lưu hóa - RUBBER SHEET - kích thước: 1000MM (W) X 10000MM (L), dùng trong công nghiệp - Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 59100000 | Dây đai truyền động, #24(FLAT GRAINT)- Size : 2.0mm*50mm*100m (5M2/cuộn) - Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 59100000 | Dây đai truyền động, CSG350- Size : 1.0mm*500mm*128m (64M2/cuộn) - Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 59100000 | Dây đai truyền động, S75/08b2DBA- Size : 7.5mm*500mm*106m (53M2/cuộn) - Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 59100000 | ATP-4XD CONVEYOR BELT: W 820MM X L 3684MM, D13X8 RIBBED WITH TEETH MADE OF WOVEN MATERIAL COATED WITH 2MM BLUE PVC, 2 LAYERS OF RIBBED FABRIC (1 SHEET = 1 PC), 100% NEW | VIETNAM | N***H | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 59100000 | ATP-4XD CONVEYOR BELT: W 1330MM X L 4500MM, D13X8 RIBBED WITH TEETH MADE OF WOVEN MATERIAL COVERED WITH 2MM BLUE PVC, 2 LAYERS OF RIBBED FABRIC (1 SHEET = 1 PCE), 100% NEW | VIETNAM | N***H | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 59100000 | ATP-4XD CONVEYOR BELT: W 605MM X L 4500MM, D13X8 RIBBED WITH TEETH MADE OF WOVEN MATERIAL COATED WITH 2MM BLUE PVC, 2 LAYERS OF RIBBED FABRIC (1 SHEET = 1 PC), 100% NEW | VIETNAM | N***H | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 59100000 | ATP-4XD CONVEYOR BELT: W 900MM X L 3684MM, D13X8 RIBBED WITH TEETH MADE OF WOVEN MATERIAL COATED WITH 2MM BLUE PVC, 2 LAYERS OF RIBBED FABRIC (1 SHEET = 1 PCE), 100% NEW | VIETNAM | N***H | 更多 |
2024-07-29 | 出口 | 59100000 | CONVEYOR BELT 3XS W 150MM X L 30000MM (1 TAM = 1 PCE) 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台