全球贸易商编码:36VN313138119
地址:933/5/2C, TL10, Tân Tạo, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-03-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:58 条 相关采购商:2 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 27101944 40169390 84131100 84812090 84818082 84818099 84819090 84828000 84834090 85044090 85489090 90291090 90321010
相关贸易伙伴: ROSS ASIA K.K. , AM INDUSTRIEVERTRIEB GMBH , HEASH TECHNIQUE B.V. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HƯNG GIA PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HƯNG GIA PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其58条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HƯNG GIA PHÁT 公司的采购商2家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 9 | 6 | 8 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 12 | 12 | 36 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HƯNG GIA PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HƯNG GIA PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HƯNG GIA PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 85489090 | Cảm biến quang dẫn dùng trong nhà máy sản xuất cao su.Mã hàng:SME-8-S-LED-24.Hiệu:Festo(hàng mới 100%) | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84129090 | Xi lanh khí nén thuộc bộ phận động cơ khí nén dùng trong nhà máy sản xuất cao su.Mã hàng:DSNU-16-100-PPV-A.Hiệu:Festo(hàng mới 100%) | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84129090 | Xi lanh khí nén thuộc bộ phận động cơ khí nén dùng trong nhà máy sản xuất cao su.Mã hàng:DSNU-20-125-PPV-A.Hiệu:Festo(hàng mới 100%) | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85489090 | Cảm biến nhiệt độ dùng trong nhà máy sản xuất cao su.Mã hàng:MA02B-651 FKB3-VV-5.Hiệu:Teshow(hàng mới 100%) | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 85489090 | Cảm biến áp suất dùng trong nhà máy sản xuất cao su.Mã hàng:C15WLS.Hiệu:Gefran(hàng mới 100%) | ITALY | E***L | 更多 |
2024-03-28 | 出口 | 90328990 | TEMPERATURE CONTROLLER USED IN FACTORIES. PRODUCT CODE: SDC36 C36TR1UA1000. BRAND: AZBIL. NEW 100% | VIETNAM | I***. | 更多 |
2021-10-08 | 出口 | 84812090 | VALVE WHEN NEN J3573C5835 # & PNEUMATIC VALVE J3573C5835, BRAND: ROSS (USED IN RUBBER FACTORY) | VIETNAM | S***D | 更多 |
2021-10-08 | 出口 | 84812090 | WHEN NEN J3573C.5772 # & PNEUMATIC VALVE J3573C.5772, BRAND: ROSS (USED IN RUBBER FACTORY) | VIETNAM | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台