CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN313130367

该公司海关数据更新至:2022-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:526 条 相关采购商:2 家 相关供应商:8 家

相关产品HS编码: 30051010 30051090 30059020 30069100 34013000 39232990 39269099 48194000 62114310 63071090 63079090 65050090 90049090 90183910 90183990 90189090 90200000 90330020

相关贸易伙伴: HILL-ROM SAS , MEDYSSEY CO., LTD. , BREAS MEDICAL AB 更多

CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其526条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商8条。

CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 2 2 2 46 0
2022 进口 4 8 9 404 0
2020 进口 5 5 3 76 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-21 进口 90183990 Dây dẫn chụp mạch vành (Guide wire)PTFE-Coated, InQwire Guide Wires - J tip, 3mm, 150cm, 0.035. IQ35F150J3. Hàng mới 100%. ICELAND G***. 更多
2022-09-21 进口 90183990 Dụng cụ bắt dị vật (Endovascular Snare System) - EN Snare standard (medium) 6-10mm, 120cm, 6F. EN2006010. Hàng mới 100%. ICELAND G***. 更多
2022-09-21 进口 90183990 Dụng cụ bắt dị vật (Endovascular Snare System) - EN Snare Endovascular Snare System - EN Snare standard (medium) 9-15mm, 120cm, 6F. EN2006015. Hàng mới 100%. ICELAND G***. 更多
2022-09-21 进口 90183990 Dụng cụ bắt dị vật (Endovascular Snare System) - EN Snare..Standard.120 cm.(47").27 mm - 45 mm.(1.06" - 1.77").100 cm.(39"). EN2007045. Hàng mới 100%. ICELAND G***. 更多
2022-09-21 进口 90183990 Bộ bơm bóng nong mạch máu (Inflation Device) - Basix COMPAK Inflation Syringe and Basix COMPAK Inflation Syringe Kits with with MAP802 PhD, 30 atm/bar 20 mL Analog. IN4802. Hàng mới 100%. MEXICO G***. 更多
2022-09-27 出口 90189090 Rod Inserter - DỤNG CỤ PHẪU THUẬT KHÔNG TIỆT TRÙNG VÀ TÁI SỬ DỤNG CỦA HÃNG Z-MEDICAL MSP: A06 088. Hãng NSX: Z-Medical GmbH & Co. KG.#&DE GERMANY Z***G 更多
2022-09-23 出口 90189090 Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật cột sống lưng Tua vít, khớp nối OCP. MSP: PNAT-011 Hãng NSX: Medyssey Co., Ltd, Hàn Quốc. Hàng mới 100%#&KR KOREA M***. 更多
2022-09-23 出口 90189090 Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật cột sống lưng Tarô 04.5. MSP: PNTP-040 Hãng NSX: Medyssey Co., Ltd, Hàn Quốc. Hàng mới 100%#&KR KOREA M***. 更多
2022-09-23 出口 90189090 Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật cột sống lưng Dụng cụ lấy vít ra. MSP: PNTR-001 Hãng NSX: Medyssey Co., Ltd, Hàn Quốc. Hàng mới 100%#&KR KOREA M***. 更多
2022-09-23 出口 90189090 Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật cột sống lưng Cây dò. MSP: PNTS-002 Hãng NSX: Medyssey Co., Ltd, Hàn Quốc. Hàng mới 100%#&KR KOREA M***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询