CÔNG TY TNHH PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CAO HITA

全球贸易商编码:36VN313092545

该公司海关数据更新至:2024-07-02

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:18 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家

相关产品HS编码: 28030090 32041710 32041790 34029099

相关贸易伙伴: SYNERGY CHEM SOLUTIONS , FARBEN TECHNIQUE (M) SDN BHD , FIRSTRUTH COLORANTS CHINA CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CAO HITA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CAO HITA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CAO HITA 公司的采购商1家,供应商5条。

CÔNG TY TNHH PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CAO HITA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 3 4 1 5 0
2021 进口 2 2 2 7 0
2020 进口 2 2 1 5 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CAO HITA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CAO HITA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CAO HITA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 38089990 Chế phẩm diệt khuẩn công nghiệp CS GARD sử dụng trong ngành cao su. Hàng mới 100%, (4 phuy x 200kg), mã CAS: 4719-04-4, 2634-33-5 MALAYSIA S***S 更多
2022-08-26 进口 34021390 Chất hữu cơ hoạt động bề mặt SURF-25 (dạng không phân ly) sử dụng trong ngành cao su latex. Hàng mới 100%, (3 bồn IBC x 1000kg), mã CAS: 85117-50-6 MALAYSIA M***D 更多
2022-08-18 进口 32041790 Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường nước, dùng tạo màu cho mũ cao su - Farsperse Yellow PY123MA, hàng mới 100%, (mã CAS: 6358-85-6, 57-55-6) MALAYSIA F***D 更多
2022-08-18 进口 32064910 Chế phẩm màu vô cơ từ carbon black phân tán trong môi trường nước, dùng tạo màu cho mũ cao su - Farsperse Black PB-XAQ, hàng mới 100%, (mã CAS: 1333-86-4, 57-55-6) MALAYSIA F***D 更多
2022-08-18 进口 32041790 Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường nước, dùng tạo màu cho mũ cao su - Farsperse Red PR-BAV, hàng mới 100%, (mã CAS: 84632-65-5, 57-55-6) MALAYSIA F***D 更多
2024-07-02 出口 34023110 KLD-CHATHDBEMAT#&SURFACTANT SURF-25, IS A SALT OF SULPHONATED ALKYLBENZENE ACID, TP: SODIUM ALKYL(C10-14)BENZENE SULPHONATES (24-27%), CAS CODE: 69669-44-9, WATER (73-76%), USED IN PRODUCTION, HM100% VIETNAM K***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询