CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其739条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 公司的采购商41家,供应商36条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 7 10 1 21 0
2022 出口 21 20 2 100 0
2022 进口 27 63 16 286 0
2021 出口 15 10 3 62 0
2021 进口 11 47 6 182 0
2020 进口 7 17 6 78 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 84818099 Bộ phận máy phân tích dùng trong phòng thí nghiệm: Van 4 chiều cho máy, code: S38.00-0151 - 200006508- valve, 4-way. Mới 100%. Hãng Elementar GERMANY I***. 更多
2022-09-28 进口 70179000 Bộ phận máy chuẩn độ dùng trong phòng thí nghiệm: Bình chuẩn độ bằng thủy tinh, code: 2005903 - S-type titration vessel with Port plug (987403001). Mới 100% JAPAN K***. 更多
2022-09-28 进口 40149090 Bộ phận máy chuẩn độ dùng trong phòng thí nghiệm: Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (5 cái/bộ), code: 12-05922 - O-ring B2401 P7 NBR 5pcs/set. Mới 100% JAPAN K***. 更多
2022-09-28 进口 39269099 Bộ phận máy chuẩn độ dùng trong phòng thí nghiệm: Miếng lọc bằng nhựa (5 cái/bộ), code: 12-05924 - Filter Net 5pcs/set. Mới 100% JAPAN K***. 更多
2022-09-28 进口 39173999 Bộ phận máy chuẩn độ dùng trong phòng thí nghiệm: Ống dẫn hóa chất bằng plastic, code: 20-08325-03 - Tube GVA-710/Tube 2x3 L=3000PFA. Mới 100%. JAPAN K***. 更多
2024-04-26 出口 38229090 1210830920#&KNO3 ELECTRODE FILLING SOLUTION (250ML/BOTTLE) CODE 120091102, BRAND KYOTO KEM, [CAS: 7732-18-5, 7757-79-1] USED TO CALIBRATE THE GOLD-PLATED LINE ELECTRODE OF VW-NA EQUIPMENT. NEW 100% VIETNAM N***. 更多
2024-04-26 出口 27101946 0113331231#&OIL FOR VACUUM PUMP B (1L/BOTTLE), CODE 20687010, VACUUBRAND BRAND, USED TO DIFFUSE AND COOL THE PUMP OF CIS PRODUCT ANALYZER. NEW 100% VIETNAM N***. 更多
2024-01-23 出口 39269099 1223329805#&FILTER TIP FOR 0.2UM SAMPLE PIPETTE, MADE OF PLASTIC (SET OF 100 PIECES/PACK), CODE: F2513-2, CHROMATOGRAPH PART FOR LABORATORY USE, MANUFACTURER: THERMO FISHER SCIENTIFIC. 100% NEW PRODUCT VIETNAM N***. 更多
2024-01-23 出口 39269099 1223329805#&FILTER TIP FOR 0.2UM SAMPLE PIPETTE, MADE OF PLASTIC (SET OF 100 PIECES/PACK), CODE: F2513-2, CHROMATOGRAPH PART FOR LABORATORY USE, MANUFACTURER: THERMO FISHER SCIENTIFIC. 100% NEW PRODUCT VIETNAM N***. 更多
2024-01-23 出口 39269099 1223329806#&MULTIFILTER SET AND 5ML PLASTIC FILTER CAP (SET OF 250 EACH), CODE: CODE:038141. LABORATORY INSTRUMENTS, MANUFACTURER: THERMO FISHER SCIENTIFIC. 100% NEW PRODUCTS VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询