全球贸易商编码:36VN313071658
该公司海关数据更新至:2024-04-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:739 条 相关采购商:41 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 07129090 21069099 28112290 29400000 35040000 35079000 38210090 38220090 39269099 40169390 40169999 48054000 49111010 69091100 70171090 73069099 73141200 73145000 73181990 73182200 73261100 73269099 84131910 84131920 84141000 84148011 84184010 84184090 84185011 84185091 84189990 84194010 84198919 84211990 84213920 84433990 84678900 84716090 84741010 84742019 84798210 84818099 85044019 85143090 85168090 85234999 85340090 85389019 85444299 85451900 85489090 90118000 90119000 90160000 90268010 90268020 90272010 90273010 90278030 90279091 90279099 90282090 90318090 94032090 94051020 96121090
相关贸易伙伴: AMETEK BROOKFIELD , KERRY INC. , LG INNOTEK VIETNAM HAIPHONG CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其739条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 公司的采购商41家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 10 | 1 | 21 | 0 |
2022 | 出口 | 21 | 20 | 2 | 100 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 63 | 16 | 286 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 10 | 3 | 62 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 47 | 6 | 182 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 17 | 6 | 78 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84818099 | Bộ phận máy phân tích dùng trong phòng thí nghiệm: Van 4 chiều cho máy, code: S38.00-0151 - 200006508- valve, 4-way. Mới 100%. Hãng Elementar | GERMANY | I***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 70179000 | Bộ phận máy chuẩn độ dùng trong phòng thí nghiệm: Bình chuẩn độ bằng thủy tinh, code: 2005903 - S-type titration vessel with Port plug (987403001). Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40149090 | Bộ phận máy chuẩn độ dùng trong phòng thí nghiệm: Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (5 cái/bộ), code: 12-05922 - O-ring B2401 P7 NBR 5pcs/set. Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269099 | Bộ phận máy chuẩn độ dùng trong phòng thí nghiệm: Miếng lọc bằng nhựa (5 cái/bộ), code: 12-05924 - Filter Net 5pcs/set. Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39173999 | Bộ phận máy chuẩn độ dùng trong phòng thí nghiệm: Ống dẫn hóa chất bằng plastic, code: 20-08325-03 - Tube GVA-710/Tube 2x3 L=3000PFA. Mới 100%. | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-04-26 | 出口 | 38229090 | 1210830920#&KNO3 ELECTRODE FILLING SOLUTION (250ML/BOTTLE) CODE 120091102, BRAND KYOTO KEM, [CAS: 7732-18-5, 7757-79-1] USED TO CALIBRATE THE GOLD-PLATED LINE ELECTRODE OF VW-NA EQUIPMENT. NEW 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-04-26 | 出口 | 27101946 | 0113331231#&OIL FOR VACUUM PUMP B (1L/BOTTLE), CODE 20687010, VACUUBRAND BRAND, USED TO DIFFUSE AND COOL THE PUMP OF CIS PRODUCT ANALYZER. NEW 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-23 | 出口 | 39269099 | 1223329805#&FILTER TIP FOR 0.2UM SAMPLE PIPETTE, MADE OF PLASTIC (SET OF 100 PIECES/PACK), CODE: F2513-2, CHROMATOGRAPH PART FOR LABORATORY USE, MANUFACTURER: THERMO FISHER SCIENTIFIC. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-23 | 出口 | 39269099 | 1223329805#&FILTER TIP FOR 0.2UM SAMPLE PIPETTE, MADE OF PLASTIC (SET OF 100 PIECES/PACK), CODE: F2513-2, CHROMATOGRAPH PART FOR LABORATORY USE, MANUFACTURER: THERMO FISHER SCIENTIFIC. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-23 | 出口 | 39269099 | 1223329806#&MULTIFILTER SET AND 5ML PLASTIC FILTER CAP (SET OF 250 EACH), CODE: CODE:038141. LABORATORY INSTRUMENTS, MANUFACTURER: THERMO FISHER SCIENTIFIC. 100% NEW PRODUCTS | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台