CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SUZUKI VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN313029663

该公司海关数据更新至:2022-01-14

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:88 条 相关采购商:4 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 72155099 72159090 72254090 83112021

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH TOYODA VAN MOPPES (VIỆT NAM) , JYOHOKU SPRING SAIGON CO., LTD. , CÔNG TY TNHH UNIKA VIỆT NAM 更多

CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SUZUKI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SUZUKI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其88条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SUZUKI VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商1条。

CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SUZUKI VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 1 2 1 2 0
2021 出口 4 3 1 51 0
2020 进口 1 2 2 35 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SUZUKI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SUZUKI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SUZUKI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2020-10-27 进口 72254090 THÉP HỢP KIM 09CRCUSB PLATE ĐƯỢC CÁN PHẲNG, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 6X1500X6000MM,HS CODE TƯƠNG TỰ 98110010, HÀNG KHÔNG THUỘC TT 3810/TT-BKHCN, MỚI 100% CHINA H***. 更多
2020-10-27 进口 72254090 THÉP HỢP KIM 09CRCUSB PLATE ĐƯỢC CÁN PHẲNG, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 12X1500X6000MM, HS CODE TƯƠNG TỰ 98110010 HÀNG KHÔNG THUỘC TT 3810/TT-BKHCN, MỚI 100% CHINA H***. 更多
2020-10-27 进口 83112021 DÂY HÀN HỢP KIM 1.2MM CÓ LÕI LÀ CHẤT TRỢ DUNG, DÙNG ĐỂ HÀN HỒ QUANG ĐIỆN,DANG CUỘN,NHÀ SẢN XUẤT: JIANGSU HUITIAN ENERGY EQUIPMENT CO., LT ,XUẤT XỨ:TRUNG QUỐC,HÀNG KHÔNG THUỘC 41/2018/TT-BGTVT,MỚI 100% CHINA H***. 更多
2020-10-27 进口 72254090 THÉP HỢP KIM 09CRCUSB PLATE ĐƯỢC CÁN PHẲNG, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 8X1500X6000MM, HS CODE TƯƠNG TỰ 98110010 HÀNG KHÔNG THUỘC TT 3810/TT-BKHCN, MỚI 100% CHINA H***. 更多
2020-10-27 进口 72254090 THÉP HỢP KIM 09CRCUSB PLATE ĐƯỢC CÁN PHẲNG, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC: 10X1500X6000MM, HS CODE TƯƠNG TỰ 98110010 HÀNG KHÔNG THUỘC TT 3810/TT-BKHCN, MỚI 100% CHINA H***. 更多
2022-01-14 出口 72192100 Flat rolled stainless steel, with a width of 600mm or more (no excessive machining hot rolling, not in rolls), thickness of over 10mm, SUS304 NO 1, size 30 x 300 x 500mm, weighs 35.7 kg. New 100% VIETNAM U***. 更多
2022-01-14 出口 72111419 Non-alloy steel rolled Flat SS400, with a width of less than 600mm, unpaid, plated or coated, unmatched excessively hot rolling, size 30 x 500 x 700mm, weighs 247.3 kg. New 100% VIETNAM U***. 更多
2021-12-04 出口 72283010 95MM X 1000MM. # & CONCENTRATED ROUND ALLOY STEEL, HOT ROLLED (NO EXCESSIVE MACHINING HOT ROLLING) SCM440H, 95MM DIAMETER, 6000MM LONG, WEIGHS 667.4 KG.DO COMPONENT HAS CR SWITCHED INTO 98110010. NEW 100% VIETNAM U***. 更多
2021-12-04 出口 72283010 95MM X 1000MM. # • CONCENTRATED ALLOY STEEL, HOT ROLLED (NO EXCESSIVE MACHINING HOT ROLLING) SCM440H, 95MM DIAMETER, 1435MM LONG, WEIGHS 79.8 KG.DO COMPONENT WITH CRS TO 98110010. 100% NEW VIETNAM U***. 更多
2021-12-04 出口 72283010 95MM X 1000MM. # • CONCENTRATED ROUND ALLOY STEEL, HOT ROLLING (NO EXCESSIVE MACHINING HOT ROLLING) SCM440H, 95MM DIAMETER, 1000MM LONG, WEIGHS 55.6 KG.DO COMPONENTS HAVE CR SWITCHED INTO 98110010. 100% NEW VIETNAM U***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询