CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2199条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 公司的采购商24家,供应商48条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 23 1 87 0
2023 进口 8 12 1 187 0
2022 出口 16 25 2 187 0
2022 进口 18 34 5 335 0
2021 出口 11 18 2 149 0
2021 进口 25 72 2 689 0
2020 进口 9 15 3 130 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-10-29 进口 69101000 CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C848 (COLOR: LI), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN VIETNAM C***P 更多
2024-10-29 进口 69101000 CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C566N (COLOR: LI), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN VIETNAM C***P 更多
2024-10-29 进口 69101000 CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C46 (COLOR: LW), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN VIETNAM C***P 更多
2024-10-29 进口 69101000 CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C246 (COLOR: LW), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN VIETNAM C***P 更多
2024-10-29 进口 69101000 WALL-HUNG CERAMIC URINAL, 100% NEW, MODEL U1S (COLOR: W), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN VIETNAM C***P 更多
2024-04-01 出口 72044900 THREE SOCKS OF IRON AND STEEL (SCRAP STEEL IN THIN WIRE FORM) (SCRAP COLLECTED DURING THE PRODUCTION PROCESS OF THE EPE (ACTUAL QUANTITY: 4,002,051 KGS, UNIT PRICE: 6,500 VND/KG) VIETNAM S***. 更多
2024-04-01 出口 72042100 STAINLESS STEEL (SCRAP COLLECTED DURING THE PRODUCTION PROCESS OF THE EPE (ACTUAL QUANTITY: 59,727 KGS, UNIT PRICE: 22,000 VND/KG) VIETNAM S***. 更多
2024-04-01 出口 72044900 SCRAP IRON (SCRAP IRON OBTAINED DURING THE PRODUCTION PROCESS OF THE EPE) (ACTUAL QUANTITY: 429,195 KGS, UNIT PRICE: 8,500 VND/KG) VIETNAM S***. 更多
2024-03-22 出口 79020000 SCRAP ZINC SLAG (BARS, PIECES, STRIPS) (SCRAP OBTAINED DURING THE PRODUCTION PROCESS) VIETNAM T***. 更多
2023-11-30 出口 72044900 SCRAP IRON (SCRAP IRON OBTAINED DURING THE PRODUCTION PROCESS OF THE EPE) (ACTUAL QUANTITY: 250,365 KGS, UNIT PRICE: 8,000 VND/KG) VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询