全球贸易商编码:36VN313000054
地址:Lô D6, Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Đường Số 6, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Long Thới, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2199 条 相关采购商:24 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 27101260 27101943 27111100 32151900 34031919 38140000 39231090 39269039 39269099 40169999 44151000 48169040 48191000 63029300 63079090 65050090 72071900 72072029 72085100 72085200 72085300 72111419 72111499 72111919 72119019 72119099 72149999 72161000 72162110 72162190 72163190 72163390 72165019 72165099 72201290 72221100 72281010 73041100 73041900 73079390 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182100 73182200 73269099 79012000 79070099 82031000 82032000 82033000 82041100 82052000 82057000 82074000 82075000 82076000 82079000 82081000 83024999 84239021 84248950 84411010 84423020 84512900 84513090 84519090 84522900 84529099 84596910 84619019 84621020 84661090 84662090 84669390 84798939 84798940 85059000 85258059 85285200 85366932 85366999 85369019 85369029 85369099 85389019 85444213
相关贸易伙伴: KANEPACKAGE VIETNAM CO., LTD. , CÔNG TY TNHH KIẾN XƯƠNG , ALTON KOGYO CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2199条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 公司的采购商24家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 23 | 1 | 87 | 0 |
2023 | 进口 | 8 | 12 | 1 | 187 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 25 | 2 | 187 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 34 | 5 | 335 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 18 | 2 | 149 | 0 |
2021 | 进口 | 25 | 72 | 2 | 689 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 15 | 3 | 130 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU KỸ NGHỆ CHẾ XUẤT VIỆT NHẬT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-29 | 进口 | 69101000 | CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C848 (COLOR: LI), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***P | 更多 |
2024-10-29 | 进口 | 69101000 | CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C566N (COLOR: LI), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***P | 更多 |
2024-10-29 | 进口 | 69101000 | CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C46 (COLOR: LW), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***P | 更多 |
2024-10-29 | 进口 | 69101000 | CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C246 (COLOR: LW), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***P | 更多 |
2024-10-29 | 进口 | 69101000 | WALL-HUNG CERAMIC URINAL, 100% NEW, MODEL U1S (COLOR: W), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***P | 更多 |
2024-04-01 | 出口 | 72044900 | THREE SOCKS OF IRON AND STEEL (SCRAP STEEL IN THIN WIRE FORM) (SCRAP COLLECTED DURING THE PRODUCTION PROCESS OF THE EPE (ACTUAL QUANTITY: 4,002,051 KGS, UNIT PRICE: 6,500 VND/KG) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-04-01 | 出口 | 72042100 | STAINLESS STEEL (SCRAP COLLECTED DURING THE PRODUCTION PROCESS OF THE EPE (ACTUAL QUANTITY: 59,727 KGS, UNIT PRICE: 22,000 VND/KG) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-04-01 | 出口 | 72044900 | SCRAP IRON (SCRAP IRON OBTAINED DURING THE PRODUCTION PROCESS OF THE EPE) (ACTUAL QUANTITY: 429,195 KGS, UNIT PRICE: 8,500 VND/KG) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-03-22 | 出口 | 79020000 | SCRAP ZINC SLAG (BARS, PIECES, STRIPS) (SCRAP OBTAINED DURING THE PRODUCTION PROCESS) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-11-30 | 出口 | 72044900 | SCRAP IRON (SCRAP IRON OBTAINED DURING THE PRODUCTION PROCESS OF THE EPE) (ACTUAL QUANTITY: 250,365 KGS, UNIT PRICE: 8,000 VND/KG) | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台