全球贸易商编码:36VN312965606
该公司海关数据更新至:2022-09-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72107011
相关贸易伙伴: SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VINA 公司的采购商1家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 72104911 | Thép không hợp kim,cán phẳng,được phủ mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt,hàm lượng carbon dưới 0.04% tính theo trọng lượng,kích thước: 0.26*1000mm.Tiêu chuẩn JIS G3302.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72104911 | Thép không hợp kim,cán phẳng,được phủ mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt,hàm lượng carbon dưới 0.04% tính theo trọng lượng,kích thước: 0.28*1000mm.Tiêu chuẩn JIS G3302.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72107011 | Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.27*1000mm, dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-06-08 | 进口 | 72107011 | THÉP KHÔNG HỢP KIM,CÁN PHẲNG,ĐƯỢC SƠN PHỦ HAI MẶT,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC: 0.25TCT*1000MM*C (DÀY*RỘNG*CUỘN), DÙNG SX CỬA CUỐN. TIÊU CHUẨN JIS G3312. HÀNG MỚI 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2020-06-08 | 进口 | 72107011 | THÉP KHÔNG HỢP KIM,CÁN PHẲNG,ĐƯỢC SƠN PHỦ HAI MẶT,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC: 0.27TCT*1000MM*C (DÀY*RỘNG*CUỘN), DÙNG SX CỬA CUỐN. TIÊU CHUẨN JIS G3312. HÀNG MỚI 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.25mm*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.27mm*1000mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim,cán phẳng,được sơn phủ hai mặt,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, kích thước: 0.40mm*1200mm*C (dày*rộng*cuộn), dùng sx cửa cuốn. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台