全球贸易商编码:36VN312954160
地址:LÔ A, SỐ 10A KCN. HIỆP PHƯỚC TP.HCM, Đường số 1, Long Thới, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-12-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:287 条 相关采购商:6 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 38101000 39151090 39211199 39269099 40169999 48211090 73181990 73269099 76101090 76169990 83022090 83025000 84145949 84193911 84289020 84433250 84714110 84715090 84733010 84733090 84798920 84798939 84799030 84864090 84869043 84869046 85043191 85043199 85044019 85044030 85044040 85142020 85151910 85181019 85182990 85189010 85189030 85285910 85287292 85291040 85291099 85299059 85299091 85299094 85299099 85321000 85340010 85340020 85340090 85364110 85365020 85369019 85371019 85411000 85412900 85414022 85414090 85423900 85429000 85437040 85442011 85442021 85444294 85444949 87168010 90138010 90221910 90303310 90309010 90314920 90314930 90318090 90319011
相关贸易伙伴: LONG MARCH INVESTMENT HOLDINGS CO.,LIMITED. , E WANG ELECTRONICS CO., LTD. , LONG MARCH INVESTMENT HOLDINGS CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ AMTEC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ AMTEC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其287条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ AMTEC 公司的采购商6家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 8 | 1 | 59 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 8 | 1 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 12 | 2 | 24 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 36 | 5 | 171 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ AMTEC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ AMTEC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ AMTEC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 85299091 | 43NEX02-BTCON#&Linh kiện TV 43 : Bo T-CON cho tấm led ngoài Model HV430FHB-F90, Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 85444294 | 43NEX02-DNB#&Linh kiện TV 43 : Dây nối bo, Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 48211090 | 43NEX02-PKIEN#&Linh kiện TIVI 43": Phụ kiện (bao gồm: tem cổng sau, tem dán bo cổng dưới, tem dán bo cổng hông, nhãn mã vạch, sách HDSD, túi ni long các loại). Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 85299091 | 43NEX02-BMC#&Linh kiện TIVI 43": Bo mạch chính. Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 85299091 | 43NEX02-HV430FHB#&Linh kiện TV 43: tấm led ngoài Model HV430FHB-F90, Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2023-12-23 | 出口 | 85444294 | 43NEX02-BDN# & 43" TV COMPONENTS: CONNECTING WIRE SET (INCLUDING POWER CORD, KEY CONTROL BOARD WIRE, SCREEN WIRE, FPC WIRE). 100% NEW (1 SET = 4 PIECES). | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-12-23 | 出口 | 85444294 | 43NEX02-BDN# & 43" TV COMPONENTS: CONNECTING WIRE SET (INCLUDING POWER CORD, KEY CONTROL BOARD WIRE, SCREEN WIRE, FPC WIRE). 100% NEW (1 SET = 4 PIECES) | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-12-23 | 出口 | 85444294 | 55NEX02-DN#&55" CURVED SCREEN TV COMPONENTS: WIRING SET (INCLUDING POWER CORD, KEY CONTROL BOARD CORD, SCREEN CORD). 100% NEW (1 SET = 4 PIECES) | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-12-23 | 出口 | 40169999 | 55NEX02-MDCR#&55" CURVED SCREEN TV COMPONENTS: ANTI-VIBRATION PAD SET (INCLUDING LEFT, RIGHT, TOP AND BOTTOM ANTI-VIBRATION PADS). 100% NEW (1 SET = 9 PIECES) | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-12-23 | 出口 | 85299091 | 43NEX02-BGDNK#&43" TV COMPONENTS: SUPPORT PILLOW SET AND OTHER GLUES. 100% NEW (1 SET = 10 PIECES). | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台