CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其451条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商8条。

CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 2 2 2 3 0
2022 进口 4 24 9 210 0
2021 出口 2 2 2 3 0
2021 进口 4 15 4 52 0
2020 进口 3 13 2 183 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 39269099 RX4002 OPEN CHANNEL BOTTLES. Lọ đựng thuốc thử bằng nhựa của máy xét nghiệm sinh hóa. Hộp 9 cái. Mới 100% UNITED KINGDOM M***. 更多
2022-09-29 进口 38220090 RB1007 D-3 Hydroxybutyrate (RANBUT). Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ranbut. Hộp 10 x 10ml. Hạn sử dụng 28/04/2024. Hãng sx Randox Laboratories Limited UNITED KINGDOM M***. 更多
2022-09-29 进口 38220090 GT8320 GAMMA-GLUTAMYLTRANSERASE (GGT). Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT. Hộp R1 4 x 20ml, R2 4 x 7ml. Hạn sử dụng 28/08/2023. Hãng sx Randox Laboratories Limited UNITED KINGDOM M***. 更多
2022-09-29 进口 38220090 CR8022 CREATININE (CREA). Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine. Hộp R1 6 x 68ml, R2 6 x 20ml. Hạn sử dụng 28/05/2025. Hãng sx Randox Laboratories Limited UNITED KINGDOM M***. 更多
2022-09-29 进口 38220090 MA8056 MICROALBUMIN (mALB). Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin. Hộp R1 2 x 20ml, R2 2 x 6.6ml. Hạn sử dụng 28/06/2024. Hãng sx Randox Laboratories Limited UNITED KINGDOM M***. 更多
2022-08-30 出口 76090000 88329 SUCTION TIP V5 MAPPING TOOLS. Dụng cụ ghép nối cân chỉnh ống hơi của máy dô đông máu bằng nhôm. Mới 100% VIETNAM M***. 更多
2022-08-24 出口 90278030 1232 MINICAP FLEX-PIERCING & Accesories. Máy xét nghiệm điện di. Số S/N 94252. Hãng sản xuất Sebia. Hàng đã qua sử dụng.#&FR CAMBODIA M***. 更多
2022-08-24 出口 90278030 1232 MINICAP FLEX-PIERCING & Accesories. Máy xét nghiệm điện di. Số S/N 94538. Hãng sản xuất Sebia. Hàng đã qua sử dụng.#&FR CAMBODIA M***. 更多
2021-05-23 出口 90330010 FS502T MOTHER BOARD- MAIN BOARD FOR FIBROSCAN ULTRASONIC MACHINE, DAMAGED, RETURNED.#&FR HONG KONG (CHINA) E***. 更多
2021-05-23 出口 90330010 KTIT FS530 PV3 V2- MAINBOARD FOR FIBROSCAN ULTRASONIC MACHINE, DAMAGED, RETURNED.#&FR HONG KONG (CHINA) E***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询