全球贸易商编码:36VN312949234
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:451 条 相关采购商:4 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 34029019 34029099 38220090 39173119 39269039 40091100 40091290 40094290 84138113 84138119 84139190 84145999 84433290 84716040 84716090 84812090 84814090 84818099 85044011 85075090 85235929 85371019 85392120 85423100 85451900 90181200 90189090 90278030 90279010 90279091 90330010
相关贸易伙伴: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S , HUMAN GESELLSCHAFT FÜR BIOCHEMICA UND DIAGNOSTICA MBH , ESAOTE S.P.A. 更多
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其451条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 24 | 9 | 210 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 15 | 4 | 52 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 13 | 2 | 183 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | RX4002 OPEN CHANNEL BOTTLES. Lọ đựng thuốc thử bằng nhựa của máy xét nghiệm sinh hóa. Hộp 9 cái. Mới 100% | UNITED KINGDOM | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38220090 | RB1007 D-3 Hydroxybutyrate (RANBUT). Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ranbut. Hộp 10 x 10ml. Hạn sử dụng 28/04/2024. Hãng sx Randox Laboratories Limited | UNITED KINGDOM | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38220090 | GT8320 GAMMA-GLUTAMYLTRANSERASE (GGT). Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT. Hộp R1 4 x 20ml, R2 4 x 7ml. Hạn sử dụng 28/08/2023. Hãng sx Randox Laboratories Limited | UNITED KINGDOM | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38220090 | CR8022 CREATININE (CREA). Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine. Hộp R1 6 x 68ml, R2 6 x 20ml. Hạn sử dụng 28/05/2025. Hãng sx Randox Laboratories Limited | UNITED KINGDOM | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38220090 | MA8056 MICROALBUMIN (mALB). Thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin. Hộp R1 2 x 20ml, R2 2 x 6.6ml. Hạn sử dụng 28/06/2024. Hãng sx Randox Laboratories Limited | UNITED KINGDOM | M***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 76090000 | 88329 SUCTION TIP V5 MAPPING TOOLS. Dụng cụ ghép nối cân chỉnh ống hơi của máy dô đông máu bằng nhôm. Mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 90278030 | 1232 MINICAP FLEX-PIERCING & Accesories. Máy xét nghiệm điện di. Số S/N 94252. Hãng sản xuất Sebia. Hàng đã qua sử dụng.#&FR | CAMBODIA | M***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 90278030 | 1232 MINICAP FLEX-PIERCING & Accesories. Máy xét nghiệm điện di. Số S/N 94538. Hãng sản xuất Sebia. Hàng đã qua sử dụng.#&FR | CAMBODIA | M***. | 更多 |
2021-05-23 | 出口 | 90330010 | FS502T MOTHER BOARD- MAIN BOARD FOR FIBROSCAN ULTRASONIC MACHINE, DAMAGED, RETURNED.#&FR | HONG KONG (CHINA) | E***. | 更多 |
2021-05-23 | 出口 | 90330010 | KTIT FS530 PV3 V2- MAINBOARD FOR FIBROSCAN ULTRASONIC MACHINE, DAMAGED, RETURNED.#&FR | HONG KONG (CHINA) | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台