全球贸易商编码:36VN312915877
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4860 条 相关采购商:9 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39199091 39199099 39211999 39233090 39235000 39239090 39263000 39269059 39269099 40082190 40082900 40091290 40092190 40092290 40093191 40093199 40094290 40103100 40103500 40103600 40103900 40161090 40169390 40169919 40169999 48211090 49089000 62101090 68132010 68132090 68138900 70091000 72159090 72230090 73044900 73061990 73069099 73072190 73072990 73079190 73079210 73079310 73079910 73079990 73089099 73090099 73101099 73102999 73121099 73143900 73144900 73151199 73151990 73158990 73159090 73181410 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182100 73182200 73182390 73182400 73182910 73182990 73202011 73202090 73209010 73209090 73259990 73269099 80070099 82075000 82084000 83012000 83024999 83071000 84089059 84099144 84099979 84122100 84129090 84133090 84139190 84145949 84145999
相关贸易伙伴: YANMAR S.P CO., LTD. , YANMAR AGRIBUSINESS CO., LTD. , YANMAR PHILIPPINES CORP. 更多
CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP YANMAR VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP YANMAR VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4860条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP YANMAR VIỆT NAM 公司的采购商9家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 6 | 18 | 1 | 123 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 85 | 10 | 1228 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 77 | 6 | 852 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 71 | 4 | 2651 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP YANMAR VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP YANMAR VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP YANMAR VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Ron bằng thép làm kín kiểu cơ khí, mã phụ tùng:1E8230-85540, phụ tùng của máy gặt nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Ron 22 trợ lực lái bằng sợi aramid và sợi vô cơ làm kín kiểu cơ khí, bên trong xy lanh,làm kín kiểu cơ khí, mã phụ tùng: 1A7780-17560; phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar; hàng mới 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Ron 34 bằng sợi aramid và sợi vô cơ làm kín kiểu cơ khí; Mã phụ tùng: 1A7780-17570; Phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar; hàng mới 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Ron cầu sau bằng sợi aramid và sợi vô cơ làm kín kiểu cơ khí, mã phụ tùng: 198240-32640, phụ tùng của máy kéo, gặt đập liên hợp nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Ron 22 trợ lực lái bằng sợi aramid và sợi vô cơ làm kín kiểu cơ khí, bên trong xy lanh,làm kín kiểu cơ khí, mã phụ tùng: 1A7780-17560; phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar; hàng mới 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Chân đế bằng thép dùng cho dàn bón phân model GM03, mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73181610 | Bu lông M16x50 bằng thép dùng cho máy vãi phân nông nghiệp Yanmar, PN: 150 01 22 01603, mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73182400 | Chốt gài 5.0x40mm bằng thép;Mã phụ tùng: 22351-050040; Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar;Hàng mới 100%. | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73181510 | Bu lông, M12X70 bằng thép, mã phụ tùng: 26116-120702, phụ tùng máy gặt đập liên hợp nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73182990 | Then cài 7x 50mm, bằng thép, mã phụ tùng: 22551-070500, phụ tùng của máy gặt, cắt, máy kéo nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台