全球贸易商编码:36VN312815230
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:857 条 相关采购商:13 家 相关供应商:55 家
相关产品HS编码: 35069900 39073030 39171090 39172100 39172300 39173299 39174000 39211200 39235000 39259000 39269099 40091100 40092190 40093290 40094190 40169390 56074900 63063000 63071090 68151099 69109000 70199010 70199090 72224090 73041100 73071900 73072190 73101099 73160000 73181510 73181590 73182100 73182200 73239910 73262090 73269099 74199939 74199999 76082000 76090000 76101010 76101090 76109099 76169990 82055900 82060000 82082000 82089000 83016000 83021000 83024131 83024139 83024290 83024999 83059090 83089090 83099089 84081010 84081020 84132090 84137039 84149029 84191190 84212119 84212319 84251900 84615010 84678900 84718090 84813090 84818050 84818063 84818072 84821000 84822000 84829900 84831031 84834020 84835000 84879000 85044040 85044090 85161019 85166090 85256000 85352190 85361019 85361099 85364191
相关贸易伙伴: VETUS B.V , HARKEN, INC. , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
CÔNG TY TNHH TRIAC COMPOSITES 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TRIAC COMPOSITES 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其857条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TRIAC COMPOSITES 公司的采购商13家,供应商55条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 12 | 18 | 2 | 93 | 0 |
2022 | 进口 | 36 | 70 | 24 | 300 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 62 | 11 | 275 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 31 | 8 | 175 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TRIAC COMPOSITES 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TRIAC COMPOSITES 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TRIAC COMPOSITES 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84145110 | 12280#&Nguyên phụ liệu sx thuyền buồm: Quạt cabin 24V , mới 100%, part no.:12280 | CANADA | W***S | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73269099 | 53-12206#&Nguyên phụ liệu sx thuyền buồm: Đầu nối ống nước bằng kim loại, mới 100%, mã hàng: 53-12206 | CHINA | W***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85365069 | SW-03#&Nguyên vật liệu sản xuất thuyền buồm: Công tắc đèn 3 nút bằng đồng, mới 100%, mã hàng: SW03 | AUSTRALIA | E***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85365069 | SW-01#&Nguyên vật liệu sản xuất thuyền buồm: Công tắc đèn 1 nút bằng đồng, mới 100%, mã hàng: SW01 | AUSTRALIA | E***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85365069 | SW-PLA#&Nguyên vật liệu sản xuất thuyền buồm: Công tắc đèn nguồn bằng đồng, mới 100%, mã hàng: SW-PLA | AUSTRALIA | E***S | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 76169990 | HS22.60J/R#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: con chạy 60MM bằng nhôm, mới 100%, mã hàng:HS22.60J/R | VIETNAM | A***E | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73182200 | R20.14#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: Vòng ma sát 50MM-OD14MM, mới 100%, mã hàng: R20.14 | VIETNAM | A***E | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 76169990 | 63-HS22.02#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: con chạy bằng nhôm, mới 100%, mã hàng:63-HS22.02 | VIETNAM | A***E | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 76109099 | HS22.330#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: thanh trượt L3M bằng nhôm, mới 100%, mã hàng:HS22.330 | VIETNAM | A***E | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 76169990 | 6054#&Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Con chạy dây 40mm bằng nhôm, mới 100%, mã hàng:6054 | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台