全球贸易商编码:36VN312796281
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5796 条 相关采购商:274 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 27101944 34013000 34022015 34022094 34029019 34031912 34031919 34039919 34039990 38140000 39021040 39029090 73269099 84669390 84798939
相关贸易伙伴: CHUKYO KASEI KOGYO CO., LTD. , GUANGZHOU BOTNY CHEMICAL CO., LTD. , AMSEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ARC-TECH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ARC-TECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5796条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ARC-TECH 公司的采购商274家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 87 | 18 | 1 | 1226 | 0 |
2022 | 出口 | 197 | 16 | 1 | 1558 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 9 | 3 | 37 | 0 |
2021 | 出口 | 177 | 17 | 3 | 1533 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 10 | 3 | 58 | 0 |
2020 | 出口 | 21 | 5 | 1 | 170 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ARC-TECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ARC-TECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ARC-TECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 34031919 | Chế phẩm bôi trơn chứa dầu-LUBE FORM (420mlx24 chai/ctn)-tp gồm: lubricating base oil+lubricating oil additives,isohexane(<70%),hydrocarbon solvents,propane,butane. dạng lỏng.Mới100%(CAS74-98-6) | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 27101944 | Mỡ bôi trơn - GREASE KEEPER WHITE (2.5 kg x 6 can/ ctn)- có nguồn gốc từ dầu mỏ chứa hàm lượng lớn hơn 70%, dạng nhão. Mới 100%. | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa nhiêt dẻo màu trắng - SUPER CLEAN MG10 (25kg/bao) - có tp chủ yếu nhựa nguyên sinh Polypropylen, chất khoáng làm đầy & phụ gia giúp tẩy sạch nhựa thừa trên trục máy ép nhựa. Mới 100%. | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa nhiệt dẻo màu trắng - SUPER CLEAN MJ6PZ (25kg/bao) - có tp chủ yếu nhựa nguyên sinh Polypropylen & chất khoáng làm đầy giúp tẩy sạch nhựa thừa còn sót trên trục của máy ép nhựa. Mới 100%. | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 38140000 | Hỗn hợp dung môi hữu cơ làm sạch bề mặt kim loại-GP CLEANER C-Y 1(18liter/can) t/phần chính gồm Ethanol và hỗn hợp đồng phân Hydrocacbon mạch hở làm sạch bề mặt kim loại,dạng lỏng,mới100%(CAS107-83-5) | JAPAN | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34039990 | 3#&BEARLEX FX-C LUBRICANT (1KG/CAN), INGREDIENTS: PERFLUOROALKYLPOLYETHER OIL 65-75%, POLYTE T RAFLUOROETHYLENE 25-35%. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34031919 | CP-400#&CP-4000 ANTI-RUST AGENT (18 LITERS/CAN OR 14KGS/CAN) USED TO PREVENT RUST FOR MOLDS AND MACHINERY - GOODS HAVE PAID ENVIRONMENTAL PROTECTION TAX ACCORDING TO TKN: 106467536450 / A11 - ITEM 03. (CAS NO.: 64742-82-1) | VIETNAM | B***G | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34031919 | EFFLUX CY#&EFFLUX CY ANTI-RUST AGENT (540ML/BOTTLE). INGREDIENTS INCLUDE: C6H14 (ISO HEXANE) - 25%, C3H8 (PROPAN) - 20%, C4H10 (BUTANE) - 50%. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34039990 | FX-C#&BEARLEX FX-C LUBRICANT (WHITE GREASE 1KG/BOX) | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34025012 | JET CLEANER-1#&INDUSTRIAL CLEANING AGENT JET CLEANER (840ML/BOTTLE) - INGREDIENTS: ISOHEXANE C6H14 (CAS: 107-83-5), CYCLOHEXANE C6H12 (CAS: 110-82-7), ALCOHOL C2H5OH (CAS: 64-17-5) FOR CLEANING MOLDS | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台