全球贸易商编码:36VN312702854
该公司海关数据更新至:2022-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:100 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 58071000
相关贸易伙伴: HUZHOU ZHENMIN SILK RIBBON CO., LTD. , HUZHOU TIANSHEN IMP. & EXP. CO., LTD. , HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KINH DOANH NGUYÊN PHỤ LIỆU NGÀNH IN VÀ MAY MẶC BÌNH MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KINH DOANH NGUYÊN PHỤ LIỆU NGÀNH IN VÀ MAY MẶC BÌNH MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其100条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KINH DOANH NGUYÊN PHỤ LIỆU NGÀNH IN VÀ MAY MẶC BÌNH MINH 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 4 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 18 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 1 | 2 | 67 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KINH DOANH NGUYÊN PHỤ LIỆU NGÀNH IN VÀ MAY MẶC BÌNH MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KINH DOANH NGUYÊN PHỤ LIỆU NGÀNH IN VÀ MAY MẶC BÌNH MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KINH DOANH NGUYÊN PHỤ LIỆU NGÀNH IN VÀ MAY MẶC BÌNH MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 58071000 | Dây băngPolyesterSatin(Chưa in).Kích thước:13-25MM x183MTS(PS-7011),30MMx183MTS(PS-7032),25-60MM x 183MTS(PS-7052), 16-45MMx183MTS; 30-35MMx366MTS(PS-7201)). mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 58071000 | Dây băng Nylon Taffeta (Chưa in). Kích thước: 25mm*200m (NT-6011). Mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 58071000 | Dây băng Cotton (Chưa in). Kích thước: 18mm*100m (CT-9041); 13mm*100m, 25mm*100m (CT-9042); 13mm*100m, 20mm*100m (CT-9043); 13mm*100m, 25mm*100m (CT-9044). Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 58071000 | Dây băng Polyester Satin (Chưa in). Kích thước: 10mm*200m, 25mm*200m, 32mm*200m (WS-7611); 16mm*200m (WS-7614); 25mm*200m (WS-7633GR); 16mm*200m, 40mm*200m (WD-7621). Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 58071000 | Dây băng Poly-Cotton (Chưa in).15mm*100m, 18mm*100m, 25mm*100m (PC-8041); 10mm*100m,15mm*100m (PC-8042); 15mm*100m, 20mm*100m, 30mm*100m (PC-8043), Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2020-08-25 | 出口 | 58071000 | DÂY BĂNG COTTON(CHƯA IN).SIZE: 10-50MM*100M (CT-9041), 13-20MM*100M (CT-9042), 13-25MM*100M (CT-9043). XUẤT TRẢ MỘT PHẦN CỦA MỤC 4 TK SỐ: 103232108010 ( NGÀY 30/03/2020) HÀNG MỚI 100%#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2020-08-25 | 出口 | 58071000 | DÂY BĂNG POLY-COTTON(CHUA IN).SIZE: 10-35MM*100M (PC-8041), 13-30MM*100M (PC-8042), 13-30MM*100M (PC-8043)CỦA TK SỐ: 103232108010 ( NGÀY 30/03/2020) HÀNG MỚI 100%#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2020-08-25 | 出口 | 58071000 | DÂY BĂNG NYLON TAFFETA (CHƯA IN). KÍCH THƯỚC: 530-800MM*400M (NT-6014) XUẤT TRẢ MỘT PHẦN CỦA MỤC 1 TK SỐ: 103433691540 ( NGÀY 22/07/2020) . HÀNG MỚI 100%.#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2020-08-25 | 出口 | 58071000 | DÂY BĂNG NYLON TAFFETA (CHƯA IN). KÍCH THƯỚC: 530-800MM*400M (NT-6014) CỦA TK SỐ: 103433691540 ( NGÀY 22/07/2020) . HÀNG MỚI 100%.#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2020-08-25 | 出口 | 58071000 | DÂY BĂNG COTTON(CHƯA IN).SIZE: 10-50MM*100M (CT-9041), 13-20MM*100M (CT-9042), 13-25MM*100M (CT-9043).)CỦA TK SỐ: 103232108010 ( NGÀY 30/03/2020) HÀNG MỚI 100%#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台