全球贸易商编码:36VN312669004
地址:13 Đ. Võ Liêm Sơn, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-03-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:43 条 相关采购商:5 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 28272010 28272090 28273100 28273200 28281000
相关贸易伙伴: KIRNS CHEMICAL LTD. , SREE RAYALASEEMA HI STRENGTH HYPO LIMITED. , WEIFANG HAIZHIYUAN CHEMISTRY AND INDUSTRY CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VIỆT MỸ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VIỆT MỸ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其43条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VIỆT MỸ 公司的采购商5家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 4 | 2 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VIỆT MỸ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VIỆT MỸ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VIỆT MỸ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 28281000 | Hoá chất cơ bản chất xử lý nước thải trong công nghiệp - Calcium Hypochlorite, 45kg/drum. Hàng mới: 100%. CAS: 7778-54-3 | INDIA | S***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 28273100 | Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp:Magnesium Chloride White Powder 46% min, 25 KGS x 200 BAGS, Cas: 7791-18-6, CTHH: MgCl2. Hàng mới 100%. Hàng FOC. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 28273100 | Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp:Magnesium Chloride White Powder 46% min, 25 KGS x 1960 BAGS, Cas: 7791-18-6, CTHH: MgCl2. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 28281000 | CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN - Ca(ClO)2 ,Số CAS: 7778-54-3. Số UN: 2880. Hóa chất cơ bản dùng trong ngành xử lý nước thải, mới 100% TQSX. Qui cách: 45 Kg/thùng | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 28151100 | Xút vảy NaOH 99%-Caustic Soda Flakes NaOH 99 % MIN, dạng rắn. Hoá chất cơ bản sử dụng trong công nghiệp xử lý nước thải. Số CAS: 1310-73-2. Đóng bao đồng nhất 25Kg/bao. Hàng mới 100%. | CHINA | S*** | 更多 |
2024-03-22 | 出口 | 28421000 | ZEOLITE#&NATURAL ZEOLITE, CHEMICALLY DEFINED ALUMINUM SILICATE SALT, 20KG/BAG, NITTO BRAND, USED FOR WASTEWATER TREATMENT, 100% NEW#& | VIETNAM | R***. | 更多 |
2023-09-16 | 出口 | 28352200 | NAH2PO4#&CHEMICAL SODIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE DIHYDRATE - XL(500G/BOTTLE). CTHH: NAH2PO4.2H2O, CAS NUMBER 13472-35-0. NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-08-15 | 出口 | 29032200 | 29032200#&CHEMICAL:TRICHLOROETHYLENE AL (C2HCL3)-29032200-(290KG DRUM)-3 DRUMS | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-04-24 | 出口 | 28352200 | NAH2PO4#&CHEMICAL SODIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE DIHYDRATE - XL (500G/BOTTLE). CTHH: NAH2PO4.2H2O, CAS NUMBER 13472-35-0. NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-04-24 | 出口 | 29181400 | C6H8O7VN1#&CITRIC ACID ANHYDROUS, CTHH: C6H8O7, CAS NUMBER: 77-92-9. NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台