全球贸易商编码:36VN312662979
地址:104/4 Đ. Trần Bá Giao, Phường 5, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:479 条 相关采购商:13 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 76069200 76082000 84561100 84615010 84622100
相关贸易伙伴: CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO. LTD. , HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD. , JIANGSU KAICHUANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HHT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HHT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其479条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HHT 公司的采购商13家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 5 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 8 | 1 | 67 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 20 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 29 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 1 | 1 | 48 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 4 | 2 | 279 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HHT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HHT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HHT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 76069200 | Nhôm tấm hợp kim dạng tấm Aluminium Alloy Plate A5052 H32. 3mm*1250mm*2500mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 76069200 | Nhôm tấm hợp kim dạng tấm Aluminium Alloy Plate A5052 H32. 5mm*1250mm*2500mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 76069200 | Nhôm tấm hợp kim dạng tấm Aluminium Alloy Plate A6061 T6. 3mm*1250mm*2500mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 76069200 | Nhôm tấm hợp kim dạng tấm Aluminium Alloy Plate A5052 H32. 2.5mm*1250mm*2500mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 76069200 | Nhôm tấm hợp kim dạng tấm Aluminium Alloy Plate A6061 T6. 4mm*1250mm*2500mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 76069200 | ALUMINUM SHEET A6061 12 X 200 X 1250MM -SL: 84 KGM, 100% NEW, MADE IN VIETNAM | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 76069200 | ALUMINUM SHEET A6061 6 X 200 X 1250MM -SL: 42 KGM, 100% NEW, MADE IN VIETNAM | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 76069200 | ALUMINUM SHEET A6061 16 X 200 X 1250MM -SL: 112 KGM, 100% NEW, MADE IN VIETNAM | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-06-13 | 出口 | 76042910 | 32865-4000N#&A6061-T6 ALUMINUM BAR, SOLID ROUND ALUMINUM ROD FI 40, L1M (17 RODS = 51.34M) | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-03-11 | 出口 | 72224090 | STAINLESS STEEL PLATE SUS 304: 25 X 25 X 2.0 X 6000 -SL: 176.5 KG, 100% NEW, MADE IN VIETNAM | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台